STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | UFK Lviv | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Karpaty Lviv II (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
30-07-2018 | FC Karpaty Lviv | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
09-01-2019 | Akzhayik Uralsk Reserves | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
19-07-2019 | Torpedo Kutaisi | Volyn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Volyn | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-04-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2025 12:30 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-03-2025 16:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-02-2025 16:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-02-2025 16:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-12-2024 14:00 | Kryvbas | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-12-2024 16:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | Veres | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-12-2024 16:00 | Zorya | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-11-2024 16:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-11-2024 13:30 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian Supercup winner | 1 | 18/19 |