STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2014 | Stjarnan U19 | Stjarnan Gardabaer | - | Chuyển nhượng tự do |
13-02-2014 | Skínandi | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | Stjarnan Gardabaer | Boston College Eagles (Boston College) | - | Ký hợp đồng |
28-02-2020 | Boston College Eagles (Boston College) | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
20-02-2022 | Stjarnan Gardabaer | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
01-02-2023 | Valur Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-10-2024 16:15 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2024 17:00 | Breidablik | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 23-09-2024 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-09-2024 14:00 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Vestri | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-08-2024 19:15 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:00 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 21-07-2024 19:15 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-07-2024 14:00 | KR Reykjavik | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-09-2023 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-08-2023 14:00 | IBV Vestmannaeyjar | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu