STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 31-12-2023 18:00 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 27-12-2023 18:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 24-12-2023 18:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-12-2023 18:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-12-2023 18:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-12-2023 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-12-2023 18:00 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 13:00 | Breidablik | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-11-2023 15:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu