STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-11-2023 11:00 | FC Mynai | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-11-2023 15:00 | Kolos Kovalivka | ![]() ![]() | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-11-2023 11:00 | FC Mynai | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-10-2023 11:00 | FC Mynai | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-10-2023 12:00 | Chernomorets Odessa | ![]() ![]() | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-10-2023 10:00 | FC Mynai | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ukraina | 27-09-2023 11:10 | FC Victoria Mykolaivka | ![]() ![]() | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-09-2023 10:00 | FC Mynai | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-08-2023 10:00 | FC Mynai | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-08-2023 14:00 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu