STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Breidablik UBK U19 | Aarhus GF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Aarhus GF Youth | Aarhus AGF U19 | - | Ký hợp đồng |
22-07-2014 | Aarhus AGF U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
23-07-2017 | Breidablik | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
03-04-2018 | Bodo Glimt | Breidablik | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Breidablik | Bodo Glimt | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2020 | Bodo Glimt | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
04-02-2025 | Breidablik | Afturelding | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-04-2025 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-10-2024 18:30 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 23-09-2024 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-09-2024 17:00 | Breidablik | ![]() ![]() | HK Kopavogs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-09-2024 16:15 | KA Akureyri | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 18:30 | FK Tikves Kavadarci | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-07-2024 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-06-2024 19:15 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 23-06-2024 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic league cup winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Icelandic champion | 2 | 23/24 21/22 |
Icelandic Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |