STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-07-2006 | UFK Lviv | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Karpaty Lviv II (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
28-02-2013 | FC Karpaty Lviv | Arsenal Kyiv | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Arsenal Kyiv | FC Karpaty Lviv | - | Kết thúc cho thuê |
23-02-2015 | FC Karpaty Lviv | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Shakhter Soligorsk | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
11-07-2016 | FC OKMK Olmaliq | Ermis Aradippou | - | Ký hợp đồng |
23-07-2019 | Ermis Aradippou | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
09-07-2022 | Rukh Vynnyky | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
22-02-2024 | Metalist 1925 Kharkiv | Dinaz Vyshgorod | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Dinaz Vyshgorod | Metalist 1925 Kharkiv | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2024 | Metalist 1925 Kharkiv | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-12-2023 12:00 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-12-2023 13:10 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-12-2023 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-11-2023 13:00 | Veres | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-11-2023 14:20 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-11-2023 13:00 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2023 16:00 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ukraina | 27-09-2023 15:30 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-09-2023 14:00 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-09-2023 16:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 11/12 10/11 |