STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-02-2016 | FC Lauterach Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Liefering | Fortuna Dusseldorf | - | Ký hợp đồng |
29-08-2023 | Fortuna Dusseldorf | Preuben Munster | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Preuben Munster | Fortuna Dusseldorf | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Fortuna Dusseldorf | Rapid Wien | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-04-2025 16:00 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-03-2025 16:40 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-02-2025 17:00 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-12-2024 09:30 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | SV Horn | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-11-2024 16:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | CS Petrocub | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 17:15 | SV Stripfing Weiden | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:30 | France U21 | ![]() ![]() | Austria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 18:30 | Austria U21 | ![]() ![]() | Slovenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 23/24 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |
Austrian Youth league U18 champion | 1 | 18/19 |
Austrian Youth league U16 champion | 2 | 18/19 17/18 |