STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Ringsted IF | FC Vestsjaelland | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Vestsjaelland | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
29-08-2015 | Herfolge Boldklub Koge | FC Vestsjaelland | - | Ký hợp đồng |
01-02-2016 | FC Vestsjaelland | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
22-07-2017 | Valur Reykjavik | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 13:00 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | FC Noah | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 14:30 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-10-2024 18:30 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 14:30 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2024 14:00 | Akranes | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-10-2024 17:00 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic champion | 3 | 22/23 20/21 16/17 |
Icelandic cup winner | 5 | 22/23 21/22 20/21 18/19 15/16 |
Footballer of the Year | 1 | 21 |
Top scorer | 1 | 20/21 |