STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Halmstads BK U17 | Halmstads BK U19 | - | Ký hợp đồng |
07-01-2016 | Halmstads BK U19 | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
28-04-2016 | Halmstads | Osters IF | - | Cho thuê |
14-07-2016 | Osters IF | Halmstads | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2018 | Halmstads | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
04-01-2021 | IFK Norrkoping FK | Toulouse FC | - | Ký hợp đồng |
02-02-2023 | Toulouse FC | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Stabaek | Elfsborg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-04-2025 13:00 | Degerfors IF | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 12-04-2025 15:30 | Elfsborg | ![]() ![]() | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 07-04-2025 17:10 | Malmo FF | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-03-2025 12:00 | Elfsborg | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Elfsborg | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Elfsborg | ![]() ![]() | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Athletic Club | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Elfsborg | ![]() ![]() | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2024 14:00 | Elfsborg | ![]() ![]() | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
Goalkeeper of the season | 1 | 17/18 |