STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | LASK Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Red Bull Salzburg Youth | FC Liefering Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Liefering Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Red Bull Salzburg Youth | SV Deutz 05 Youth | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | SV Deutz 05 Youth | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Rapid Wien U16 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
05-07-2022 | Rapid Wien | Arminia Bielefeld | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Arminia Bielefeld | FC Ingolstadt | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-03-2025 11:30 | FC Ingolstadt | ![]() ![]() | FC Viktoria Köln | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-03-2025 13:00 | SC Verl | ![]() ![]() | FC Ingolstadt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-03-2025 18:00 | FC Ingolstadt | ![]() ![]() | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-03-2025 13:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-03-2025 13:00 | FC Ingolstadt | ![]() ![]() | SV Sandhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-02-2025 13:00 | Rot-Weiss Essen | ![]() ![]() | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-02-2025 13:00 | FC Ingolstadt | ![]() ![]() | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-02-2025 15:30 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-02-2025 13:00 | FC Ingolstadt | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-01-2025 15:30 | FC Ingolstadt | ![]() ![]() | Unterhaching | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Bayern Winner | 1 | 23/24 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |