STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Crewe Alexandra U18 | Chelsea U18 | 0.34M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Chelsea U23 | Derby County U23 | - | Ký hợp đồng |
13-10-2022 | Derby County U23 | Mickleover FC | - | Cho thuê |
13-11-2022 | Mickleover FC | Derby County U23 | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2023 | Derby County U23 | Mickleover FC | - | Cho thuê |
19-02-2023 | Mickleover FC | Derby County U23 | - | Kết thúc cho thuê |
16-03-2023 | Derby County U23 | Cheshunt FC | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Cheshunt FC | Derby County U23 | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2023 | Derby County U23 | Mickleover FC | - | Cho thuê |
19-09-2023 | Mickleover FC | Derby County U23 | - | Kết thúc cho thuê |
20-09-2023 | Derby County U23 | Braintree Town | - | Cho thuê |
20-10-2023 | Braintree Town | Derby County U23 | - | Kết thúc cho thuê |
02-11-2023 | Derby County U23 | Hampton Richmond Borough | - | Cho thuê |
31-12-2023 | Hampton Richmond Borough | Derby County U23 | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2024 | Derby County U23 | Barwell FC | - | Cho thuê |
14-02-2024 | Barwell FC | Derby County U23 | - | Kết thúc cho thuê |
05-04-2024 | Derby County U23 | HK Kopavogs | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | HK Kopavogs | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-10-2024 14:00 | KR Reykjavik | ![]() ![]() | HK Kopavogs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 20-10-2024 19:15 | HK Kopavogs | ![]() ![]() | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-10-2024 17:00 | HK Kopavogs | ![]() ![]() | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-09-2024 16:15 | KA Akureyri | ![]() ![]() | HK Kopavogs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-09-2024 17:00 | Breidablik | ![]() ![]() | HK Kopavogs | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-09-2024 19:15 | HK Kopavogs | ![]() ![]() | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-08-2024 19:15 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | HK Kopavogs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-08-2024 19:15 | HK Kopavogs | ![]() ![]() | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-08-2024 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | HK Kopavogs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-07-2024 19:15 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | HK Kopavogs | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu