STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-05-2014 | FK Serednye | Karpaty Perechyn | - | Ký hợp đồng |
22-08-2014 | Karpaty Perechyn | Agrifop Stakcin | - | Ký hợp đồng |
05-03-2015 | Agrifop Stakcin | MFK Snina | - | Ký hợp đồng |
20-08-2018 | MFK Snina | FK Kosice | - | Cho thuê |
30-12-2018 | FK Kosice | MFK Snina | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2019 | MFK Snina | FK Kosice | - | Ký hợp đồng |
01-03-2021 | FK Kosice | FC Uzhgorod | - | Ký hợp đồng |
26-07-2021 | FC Uzhgorod | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
09-01-2024 | FC Mynai | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
31-08-2024 | Obolon Kyiv | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | FC Mynai | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-05-2024 12:30 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-05-2024 12:40 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-04-2024 12:30 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-04-2024 15:00 | FK Oleksandria | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-04-2024 12:40 | Veres | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2024 11:00 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-03-2024 16:10 | Kryvbas | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-03-2024 11:00 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu