STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-05-2024 12:30 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-11-2023 13:00 | Veres | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-11-2023 15:00 | FK Oleksandria | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-10-2023 10:00 | Veres | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-09-2023 12:00 | Veres | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-09-2023 14:00 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-09-2023 14:00 | Kryvbas | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-09-2023 14:00 | Veres | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ukraina | 23-08-2023 13:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-08-2023 12:00 | Veres | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu