STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
16-07-2015 | Dynamo Kyiv II | Goverla Uzhgorod (- 2016) | - | Cho thuê |
30-08-2015 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2015 | Dynamo Kyiv II | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
14-09-2016 | Dynamo 2 Kyiv | Zirka Kirovohrad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Zirka Kirovohrad | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
16-09-2020 | FC Mariupol | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Desna Chernihiv | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Inhulets Petrove | Free player | - | Giải phóng |
06-10-2022 | Free player | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
28-02-2023 | FC Lviv | Zorya | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | Zorya | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2025 12:30 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-03-2025 16:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-03-2025 11:50 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-12-2024 14:00 | Kryvbas | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-12-2024 16:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-12-2024 16:00 | Zorya | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-11-2024 16:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-10-2024 15:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-09-2024 15:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-08-2024 10:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |