STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | HBDNK Mosor – Sveti Jure | NK Dugopolje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | NK Dugopolje | RNK Split | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | RNK Split | NK Dugopolje | - | Ký hợp đồng |
08-02-2013 | NK Dugopolje | HSK Zrinjski Mostar | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2014 | HSK Zrinjski Mostar | Slaven Belupo | - | Ký hợp đồng |
29-01-2015 | Slaven Belupo | Vitez | - | Cho thuê |
14-06-2015 | Vitez | Slaven Belupo | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2015 | Slaven Belupo | Vitez | - | Ký hợp đồng |
12-07-2017 | Vitez | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | HSK Zrinjski Mostar | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FK Tuzla City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FK Tuzla City | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 13-09-2023 16:30 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | Posusje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-08-2023 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 17-08-2023 17:30 | Breidablik | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 10-08-2023 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 25-07-2023 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-07-2023 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-07-2023 15:00 | Urartu | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Bosnian-Herzegovinian champion | 4 | 22/23 21/22 17/18 13/14 |