STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | SC Weiz Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
31-03-2009 | AKA Austria Wien U15 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | Bayern Munchen U19 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2012 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Bayern Munchen (Youth) | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
24-08-2014 | SL Benfica B | Lechia Gdansk | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Lechia Gdansk | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2015 | SL Benfica B | Austria Vienna | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Austria Vienna | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2016 | SL Benfica B | Austria Vienna | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Austria Vienna | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | SL Benfica B | Austria Vienna | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2019 | Austria Vienna | Wolfsberger AC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Wolfsberger AC | Austria Vienna | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2019 | Austria Vienna | VfL Osnabrück | - | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | VfL Osnabrück | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
15-06-2021 | Sturm Graz | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
10-01-2023 | Rigas Futbola Skola | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Lechia Gdansk | DSV Leoben | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | DSV Leoben | SV Wildon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2024 15:30 | DSV Leoben | ![]() ![]() | Sturm Graz (Youth) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2024 14:00 | FC Dornbirn | ![]() ![]() | DSV Leoben | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-05-2024 16:10 | DSV Leoben | ![]() ![]() | SC Bregenz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2024 16:10 | Trenkwalder Admira Wacker | ![]() ![]() | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-05-2024 16:10 | DSV Leoben | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-04-2024 16:10 | Lafnitz | ![]() ![]() | DSV Leoben | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-04-2024 16:10 | DSV Leoben | ![]() ![]() | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-04-2024 18:30 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | DSV Leoben | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-04-2024 12:30 | Grazer AK | ![]() ![]() | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 03-04-2024 18:45 | DSV Leoben | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Latvian cup winner | 1 | 21 |
Latvian champion | 1 | 21 |
Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |
Second highest goal scorer | 1 | 15/16 |
German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 13/14 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 2 | 12/13 11/12 |