STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-04-2025 15:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 15-04-2025 19:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 12-04-2025 16:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-04-2025 13:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-03-2025 15:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 04-03-2025 20:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-03-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-02-2025 17:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-02-2025 17:45 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu