STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-03-2017 | ÍA Akranes U19 | Akranes | - | Ký hợp đồng |
15-03-2018 | Akranes | Kári Akranes | - | Cho thuê |
15-10-2019 | Kári Akranes | Akranes | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2020 | Akranes | Kári Akranes | - | Ký hợp đồng |
17-02-2021 | Kári Akranes | Vikingur Olafsvik | - | Ký hợp đồng |
16-02-2022 | Vikingur Olafsvik | Afturelding | - | Ký hợp đồng |
07-02-2024 | Afturelding | Akranes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-10-2024 16:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-09-2024 14:00 | Akranes | ![]() ![]() | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-08-2024 19:15 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 12-08-2024 18:15 | Akranes | ![]() ![]() | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-07-2024 17:00 | Akranes | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 22-07-2024 19:15 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 23-06-2024 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-06-2024 19:15 | Akranes | ![]() ![]() | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-06-2024 16:00 | KA Akureyri | ![]() ![]() | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-05-2024 17:00 | Akranes | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu