STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Saint Etienne U19 | Saint-Etienne B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Saint-Etienne B | AS Saint-Étienne | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 26-04-2025 15:00 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-04-2025 18:45 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 13-04-2025 13:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-04-2025 13:00 | RC Lens | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-03-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-03-2025 16:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-03-2025 16:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-01-2025 16:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 16:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 18:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu