STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Olimpik Donetsk U19 | Olimpik Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
26-02-2018 | Olimpik Donetsk II | FK Avanhard Kramatorsk | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FK Avanhard Kramatorsk | Olimpik Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2018 | Olimpik Donetsk II | FC Sumy | - | Cho thuê |
24-10-2018 | FC Sumy | Olimpik Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
31-03-2019 | Olimpik Donetsk II | Alians Lypova Dolyna | - | Ký hợp đồng |
08-07-2022 | Alians Lypova Dolyna | Veres | - | Ký hợp đồng |
28-02-2024 | Veres | FC Victoria Mykolaivka | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Victoria Mykolaivka | Veres | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2024 | Veres | FC Victoria Mykolaivka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-11-2023 15:00 | Veres | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-10-2023 10:00 | Veres | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-10-2023 10:10 | Dnipro-1(2017-2024) | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-09-2023 12:00 | Veres | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-09-2023 14:00 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-09-2023 14:00 | Kryvbas | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-09-2023 14:00 | Veres | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ukraina | 23-08-2023 13:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-08-2023 12:00 | Veres | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-08-2023 14:00 | Veres | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu