STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Lyngby BK Youth | Akademisk Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Akademisk Boldklub Youth | Akademisk Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
04-02-2015 | Akademisk Boldklub Youth | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AB Akademisk | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Nykobing FC | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Silkeborg | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
12-08-2024 | Esbjerg | Elfsborg | 0.47M € | Chuyển nhượng tự do |
24-02-2025 | Elfsborg | Fredrikstad | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Fredrikstad | Elfsborg | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-04-2025 17:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-04-2025 16:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-03-2025 17:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Brann | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Elfsborg | ![]() ![]() | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Athletic Club | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | IFK Varnamo | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Elfsborg | ![]() ![]() | Sporting Braga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-10-2024 13:00 | AIK | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-10-2024 14:30 | Galatasaray | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish third tier champion | 1 | 24 |