STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Leicester City U18 | Leicester City U23 | - | Ký hợp đồng |
26-01-2020 | Leicester City U23 | Blackpool | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Blackpool | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
15-10-2020 | Leicester City U23 | Luton Town | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Luton Town | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Leicester City U23 | Leicester City | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Leicester City | Chelsea | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 03-04-2025 19:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-03-2025 13:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 17:45 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-02-2025 20:15 | Chelsea | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-02-2025 20:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 20:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-01-2025 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 15:30 | FC Astana | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
English Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |