STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-02-2000 | FC Stattegg Youth | SK Sturm Graz Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | SK Sturm Graz Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | Sturm Graz (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Sturm Graz (Youth) | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
21-07-2014 | Sturm Graz | Rapid Wien | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Rapid Wien | SV Werder Bremen | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2019 | SV Werder Bremen | FC Köln | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-04-2025 18:30 | FC Köln | ![]() ![]() | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-03-2025 12:00 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-03-2025 19:30 | FC Köln | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-03-2025 12:00 | SSV Ulm 1846 | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-03-2025 19:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-02-2025 12:30 | FC Köln | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-02-2025 17:30 | 1. FC Magdeburg | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-02-2025 12:30 | FC Köln | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-02-2025 12:00 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-01-2025 12:00 | FC Köln | ![]() ![]() | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
German second tier champion | 1 | 18/19 |
Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |
Best assist provider | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 3 | 15/16 14/15 11/12 |
Austrian champion | 1 | 10/11 |