STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Tikves Jugend | FK Tikves Kavadarci | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FK Tikves Kavadarci | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
28-02-2010 | FK Makedonija Gjorce Petrov | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Vardar Skopje | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Vojvodina Novi Sad | Free player | - | Giải phóng |
14-05-2013 | Free player | Brann | - | Ký hợp đồng |
26-11-2014 | Brann | Free player | - | Giải phóng |
07-01-2015 | Free player | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
02-07-2015 | Lierse Kempenzonen | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
19-01-2016 | Adana Demirspor | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AEK Larnaca | Bregalnica Stip | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Bregalnica Stip | FK Tikves Kavadarci | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | FK Tikves Kavadarci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Cypriot cup winner | 1 | 17/18 |
Macedonian champion | 1 | 08/09 |