Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
2f70de5ce1286f1d9013952e6fa4b65f.webp
Cầu thủ:
Djibril Sidibé
Quốc tịch:
Pháp
f5818fdf0883bea3583d9e5107dbcc1c.webp
Cân nặng:
71 Kg
Chiều cao:
182 cm
Tuổi:
33  (1992-07-29)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
€ 1,200,000
Hiệu suất cầu thủ:
DR
Điểm mạnh
rê bóng
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2010ESTAC Troyes U19ES Troyes AC B-Ký hợp đồng
20-02-2011ES Troyes AC BTroyes-Ký hợp đồng
23-07-2012TroyesLOSC Lille2M €Chuyển nhượng tự do
07-07-2016LOSC LilleAS Monaco15M €Chuyển nhượng tự do
06-08-2019AS MonacoEverton2M €Cho thuê
30-07-2020EvertonAS Monaco-Kết thúc cho thuê
08-09-2022AS MonacoAEK Athens-Ký hợp đồng
01-08-2024AEK AthensToulouse FC-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Pháp20-04-2025 15:15Stade DE Reims
team-home
1-0
team-away
Toulouse FC00000
VĐQG Pháp12-04-2025 17:00Toulouse FC
team-home
1-2
team-away
LOSC Lille00000
VĐQG Pháp06-04-2025 18:45Marseille
team-home
3-2
team-away
Toulouse FC00000
VĐQG Pháp30-03-2025 13:00Toulouse FC
team-home
2-4
team-away
Stade Brestois 2900000
VĐQG Pháp16-03-2025 16:15RC Strasbourg Alsace
team-home
2-1
team-away
Toulouse FC00000
VĐQG Pháp07-03-2025 19:45Toulouse FC
team-home
1-1
team-away
AS Monaco00000
VĐQG Pháp02-03-2025 16:15Angers SCO
team-home
0-4
team-away
Toulouse FC00000
VĐQG Pháp23-02-2025 16:15Havre Athletic Club
team-home
1-4
team-away
Toulouse FC00000
VĐQG Pháp15-02-2025 20:05Toulouse FC
team-home
0-1
team-away
Paris Saint Germain00000
VĐQG Pháp05-01-2025 14:00RC Lens
team-home
0-1
team-away
Toulouse FC00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Europa League participant3
23/24
21/22
14/15
Greek champion1
23
Greek cup winner1
23
Champions League participant4
18/19
17/18
16/17
12/13
World Cup winner1
18
World Cup participant1
18
French champion1
16/17
Promotion to 1st league1
11/12

Hồ sơ cầu thủ Djibril Sidibé - Kèo nhà cái

Hot Leagues