STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | ESTAC Troyes U19 | ES Troyes AC B | - | Ký hợp đồng |
20-02-2011 | ES Troyes AC B | Troyes | - | Ký hợp đồng |
23-07-2012 | Troyes | LOSC Lille | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2016 | LOSC Lille | AS Monaco | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2019 | AS Monaco | Everton | 2M € | Cho thuê |
30-07-2020 | Everton | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
08-09-2022 | AS Monaco | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
01-08-2024 | AEK Athens | Toulouse FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 20-04-2025 15:15 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-04-2025 17:00 | Toulouse FC | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-04-2025 18:45 | Marseille | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-03-2025 13:00 | Toulouse FC | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 16-03-2025 16:15 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-03-2025 19:45 | Toulouse FC | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-03-2025 16:15 | Angers SCO | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-02-2025 16:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-02-2025 20:05 | Toulouse FC | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-01-2025 14:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 23/24 21/22 14/15 |
Greek champion | 1 | 23 |
Greek cup winner | 1 | 23 |
Champions League participant | 4 | 18/19 17/18 16/17 12/13 |
World Cup winner | 1 | 18 |
World Cup participant | 1 | 18 |
French champion | 1 | 16/17 |
Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |