STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-04-2025 12:30 | FC Inhulets Petrove | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-03-2025 13:30 | FC Inhulets Petrove | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-03-2025 11:00 | FC Inhulets Petrove | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 25-11-2023 10:00 | FK Yarud Mariupol | ![]() ![]() | Kremin Kremenchuk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 03-11-2023 10:30 | Kremin Kremenchuk | ![]() ![]() | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 01-10-2023 09:30 | Kremin Kremenchuk | ![]() ![]() | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 24-09-2023 09:30 | Kremin Kremenchuk | ![]() ![]() | FK Yarud Mariupol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 17-09-2023 13:00 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | Kremin Kremenchuk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 19-08-2023 12:30 | Hirnyk-Sport | ![]() ![]() | Kremin Kremenchuk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 11-08-2023 09:00 | Kremin Kremenchuk | ![]() ![]() | FC Victoria Mykolaivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu