STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FU Narbonne | Martigues | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Martigues | Avenir Sportif Beziers | - | Ký hợp đồng |
22-01-2015 | Avenir Sportif Beziers | Montpellier Hérault SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Montpellier Hérault SC | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Grenoble | RC Lens | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 06-04-2025 13:00 | RC Lens | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-03-2025 18:45 | LOSC Lille | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-03-2025 20:05 | RC Lens | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-03-2025 20:05 | Marseille | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-03-2025 18:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-02-2025 14:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 16-02-2025 16:15 | RC Lens | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-02-2025 16:00 | OGC Nice | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 16:15 | RC Lens | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-01-2025 16:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |