STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Dynamo Kyiv U19 | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Metalist Kharkiv II (-2016) | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
27-08-2015 | Metalist Kharkiv (- 2016) | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
21-03-2018 | FK Poltava | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
04-07-2018 | FC Minsk | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
20-02-2020 | FC Karpaty Lviv | FC Rukh Brest | - | Ký hợp đồng |
20-01-2021 | FC Rukh Brest | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
11-07-2021 | FC Mynai | Free player | - | Giải phóng |
09-09-2021 | Free player | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
03-01-2022 | Desna Chernihiv | Free player | - | Giải phóng |
12-04-2023 | Free player | Keflavik | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Keflavik | SR Donaufeld Wien | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-10-2023 14:00 | Keflavik | ![]() ![]() | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-09-2023 19:15 | Fram Reykjavik | ![]() ![]() | Keflavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 03-09-2023 14:00 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Keflavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-08-2023 17:00 | Keflavik | ![]() ![]() | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 20-08-2023 18:00 | Breidablik | ![]() ![]() | Keflavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-08-2023 17:00 | Keflavik | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 09-08-2023 19:15 | HK Kopavogs | ![]() ![]() | Keflavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-07-2023 19:15 | Keflavik | ![]() ![]() | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-07-2023 18:00 | Keflavik | ![]() ![]() | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 16-07-2023 16:00 | IBV Vestmannaeyjar | ![]() ![]() | Keflavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |