STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1999 | TUS Spielberg Youth | SV Lobmingtal Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | SV Lobmingtal Youth | TUS Spielberg Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2003 | TUS Spielberg Youth | FC Judenburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FC Judenburg Youth | AKA Wolfsberger AC U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | AKA Wolfsberger AC U18 | SK Austria Kärnten II (-2010) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | SK Austria Kärnten II (-2010) | PSV Eindhoven U19 | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2010 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | PSV Eindhoven U20 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
07-08-2013 | PSV Eindhoven | SC Cambuur Leeuwarden | - | Cho thuê |
29-06-2014 | SC Cambuur Leeuwarden | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2015 | PSV Eindhoven | NEC Nijmegen | - | Cho thuê |
29-06-2016 | NEC Nijmegen | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2016 | PSV Eindhoven | Go Ahead Eagles | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Go Ahead Eagles | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | PSV Eindhoven | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
05-01-2020 | Wolfsberger AC | Barnsley | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | Barnsley | Rapid Wien | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Rapid Wien | Barnsley | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2021 | Barnsley | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | SV Sandhausen | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-11-2024 17:00 | St.Polten | ![]() ![]() | Sturm Graz (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 27-10-2024 09:30 | SV Horn | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2024 16:00 | St.Polten | ![]() ![]() | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-10-2024 08:30 | SV Ried | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-10-2024 18:30 | St.Polten | ![]() ![]() | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-09-2024 12:30 | St.Polten | ![]() ![]() | SV Stripfing Weiden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-09-2024 16:00 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-08-2024 18:30 | First Wien 1894 | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 27-08-2024 17:00 | St.Polten | ![]() ![]() | SC Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-08-2024 16:00 | Kapfenberg | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 20/21 19/20 14/15 12/13 11/12 |
Dutch champion | 1 | 14/15 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 13 |
Dutch Cup winner | 1 | 11/12 |