STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Dukla Praha U19 | Dukla Praha B | - | Ký hợp đồng |
07-08-2018 | Dukla Praha B | Vysehrad | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Vysehrad | Dukla Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2019 | Dukla Praha B | Viktoria Zizkov | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Viktoria Zizkov | Dukla Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2019 | Dukla Praha B | FK Pribram | - | Ký hợp đồng |
17-08-2020 | FK Pribram | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Mlada Boleslav | Pardubice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 29-03-2025 15:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-03-2025 15:00 | Pardubice | ![]() ![]() | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 09-03-2025 17:30 | Pardubice | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-03-2025 18:00 | Teplice | ![]() ![]() | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-02-2025 12:30 | Sigma Olomouc | ![]() ![]() | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 08-02-2025 15:00 | Pardubice | ![]() ![]() | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-02-2025 18:00 | Hradec Kralove | ![]() ![]() | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 14-12-2024 15:00 | Pardubice | ![]() ![]() | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 07-12-2024 12:30 | Synot Slovacko | ![]() ![]() | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-11-2024 14:30 | MFK Karvina | ![]() ![]() | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu