STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Baskimi | FK Milano Kumanovo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | FK Milano Kumanovo | FC Oulun Pallo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Oulun Pallo | FK Skopje | - | Ký hợp đồng |
31-07-2012 | FK Skopje | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Shkendija Tetovo | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
26-07-2015 | Partizani Tirana | Renova Cepciste | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Renova Cepciste | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | FK Shkupi | Shirak | - | Ký hợp đồng |
14-07-2019 | Shirak | FC Drita | - | Ký hợp đồng |
23-08-2020 | FC Drita | FC Struga | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 17-07-2024 15:00 | FC Struga | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 17:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 17-09-2023 13:00 | Bregalnica Stip | ![]() ![]() | FC Struga Trim Lum | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-08-2023 16:45 | Breidablik | ![]() ![]() | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-08-2023 15:00 | FC Struga | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 18:00 | Swift Hesperange | ![]() ![]() | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 15:00 | FC Struga | ![]() ![]() | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2023 19:00 | FK Buducnost Podgorica | ![]() ![]() | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-07-2023 15:00 | FC Struga | ![]() ![]() | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-07-2023 15:00 | FC Struga | ![]() ![]() | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Macedonian champion | 2 | 23/24 22/23 |
Kosovan Champion | 1 | 19/20 |