STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Wels Youth (-2023) | SPG Wels II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SPG Wels II | SPG Wels | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SPG Wels | Wallern | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Wallern | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
20-08-2017 | LASK Linz | SV Ried | - | Cho thuê |
29-06-2018 | SV Ried | LASK Linz | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2018 | LASK Linz | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SV Ried | WSG Tirol | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2020 | WSG Tirol | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
17-01-2022 | LASK Linz | Hajduk Split | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2023 | Hajduk Split | Rapid Wien | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 10-04-2025 19:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 04-04-2025 17:30 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-03-2025 15:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-03-2025 16:40 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-03-2025 16:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-02-2025 16:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-02-2025 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-02-2025 16:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Croatian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Austrian Second League Champion | 1 | 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |