STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Vikingur Reykjavik | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
15-05-2013 | Valur Reykjavik | Vikingur Reykjavik | - | Cho thuê |
19-07-2013 | Vikingur Reykjavik | Valur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-04-2025 14:00 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-10-2024 16:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Akranes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-10-2024 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 23-09-2024 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 16-09-2024 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-09-2024 19:15 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-08-2024 16:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-08-2024 18:00 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-08-2024 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | HK Kopavogs | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-08-2024 19:15 | KA Akureyri | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic league cup winner | 2 | 22/23 17/18 |
Icelandic champion | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
Icelandic cup winner | 2 | 15/16 14/15 |