STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | ASKÖ Blaue Elf Linz Youth | FC Juniors OÖ Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Juniors OÖ Youth | AKA LASK OO U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AKA LASK OO U15 | AKA LASK Juniors OO U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AKA LASK Juniors OO U16 | AKA LASK OÖ U18 | - | Ký hợp đồng |
29-01-2014 | AKA LASK OÖ U18 | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Superfund Pasching | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | LASK Linz | FC Blau Weiss Linz | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FC Blau Weiss Linz | LASK Linz | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2018 | LASK Linz | SPG Wels | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SPG Wels | SPG Wels II | - | Ký hợp đồng |
08-07-2022 | SPG Wels II | SK Vorwarts Steyr | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SK Vorwarts Steyr | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
24-01-2024 | SKU Amstetten | SPG Pregarten | - | Cho thuê |
29-06-2024 | SPG Pregarten | SKU Amstetten | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2024 | SKU Amstetten | Bischofshofen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-11-2023 09:30 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-11-2023 17:10 | SV Horn | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 01-11-2023 19:30 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 27-10-2023 16:10 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-10-2023 16:10 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-10-2023 08:30 | Sturm Graz (Youth) | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-09-2023 16:10 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-09-2023 16:10 | FC Dornbirn | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-09-2023 16:10 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-08-2023 16:10 | Trenkwalder Admira Wacker | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 13 |
Austrian Youth league U16 champion | 1 | 11/12 |
Top scorer | 1 | 11/12 |