STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Karaorman Struga | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FK Makedonija Gjorce Petrov | Napredok Kicevo | - | Ký hợp đồng |
31-01-2010 | Napredok Kicevo | Vëllazërimi 77 Kicevo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Vëllazërimi 77 Kicevo | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
07-07-2013 | Teuta Durres | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
15-01-2014 | FK Rinija Gostivar | Renova Cepciste | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Renova Cepciste | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
05-08-2015 | FK Rinija Gostivar | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | KS Bylis | FC Struga | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Bắc Macedonia | 10-03-2024 13:00 | FC Struga | ![]() ![]() | AP Brera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 06-03-2024 13:00 | FC Struga | ![]() ![]() | FK Makedonija Gjorce Petrov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 03-12-2023 12:00 | FK Tikves Kavadarci | ![]() ![]() | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 29-11-2023 12:00 | FC Vardar Skopje | ![]() ![]() | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 11-11-2023 12:00 | AP Brera | ![]() ![]() | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 05-11-2023 12:00 | FC Struga | ![]() ![]() | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 01-11-2023 12:00 | FC Struga | ![]() ![]() | FC Vardar Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 08-10-2023 12:00 | FC Struga Trim Lum | ![]() ![]() | Sileks | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 17-09-2023 13:00 | Bregalnica Stip | ![]() ![]() | FC Struga Trim Lum | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-08-2023 16:45 | Breidablik | ![]() ![]() | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu