STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Vojvodina U15 | Vojvodina U17 | - | Ký hợp đồng |
31-05-2018 | Vojvodina U17 | Vojvodina U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
08-07-2024 | Vojvodina Novi Sad | Wolfsberger AC | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 06-04-2025 15:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 02-04-2025 16:15 | LASK Linz | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-03-2025 12:30 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-03-2025 16:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-03-2025 16:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-03-2025 16:00 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 22-02-2025 16:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 15-02-2025 16:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Sturm Graz | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-02-2025 16:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 31-01-2025 19:30 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | SC Bregenz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Serbian cup winner | 1 | 19/20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |