STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-12-2015 | Thor Akureyri U19 | Thor Akureyri | - | Ký hợp đồng |
10-08-2016 | Thor Akureyri | sc Heerenveen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | sc Heerenveen U17 | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Heerenveen SC U19 | Heerenveen U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Heerenveen U21 | Free player | - | Giải phóng |
24-02-2020 | Free player | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
07-03-2024 | Valur Reykjavik | Thor Akureyri | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Thor Akureyri | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-04-2025 14:00 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-10-2023 14:00 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-10-2023 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-09-2023 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-09-2023 14:00 | KR Reykjavik | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-09-2023 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 03-09-2023 14:00 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | HK Kopavogs | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-08-2023 17:00 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-08-2023 17:00 | Keflavik | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-08-2023 16:00 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu