[GER Regionalliga-1] TSG Hoffenheim (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 17 | 6 | 4 | 66 | 24 | 57 | 1 | 63.0% |
13 | 8 | 3 | 2 | 35 | 12 | 27 | 2 | 61.5% |
14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 12 | 30 | 1 | 64.3% |
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | 14 | 66.7% |
[GER Regionalliga-3] Freiberg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 15 | 6 | 6 | 45 | 29 | 51 | 3 | 55.6% |
14 | 7 | 5 | 2 | 18 | 10 | 26 | 4 | 50.0% |
13 | 8 | 1 | 4 | 27 | 19 | 25 | 2 | 61.5% |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 11 | 50.0% |
TSG Hoffenheim (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
FreibergTSG Hoffenheim (Youth) |
FreibergTSG Hoffenheim (Youth) |
TSG Hoffenheim (Youth)Freiberg |
FreibergTSG Hoffenheim (Youth) |
TSG Hoffenheim (Youth)Freiberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.32 | -0.29 | -0.51 | T | 0.78 | -0.50 | 0.98 | T | T |
GER Reg | 25-11-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.31 | -0.28 | -0.53 | B | 0.95 | -0.50 | 0.87 | B | T |
GER Reg | 13-08-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | -0.72 | -0.21 | -0.18 | T | 0.87 | -0.80 | 0.95 | T | T |
GER Reg | 06-05-23 | 0 - 6 (0 - 1) | 0 - 7 | -0.29 | -0.28 | -0.55 | T | 1.00 | -0.50 | 0.82 | T | T |
GER Reg | 28-10-22 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.51 | -0.28 | -0.33 | T | 0.98 | 0.50 | 0.84 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
TSG Hoffenheim (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | H | 1.00 | 0.5 | 0.76 | T | X |
INT CF | 22-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.32 | -0.28 | -0.52 | H | 0.90 | -0.5 | 0.92 | B | X |
GER Reg | 01-12-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | -0.84 | -0.17 | -0.11 | T | 0.79 | 1.75 | 0.97 | T | T |
GER Reg | 22-11-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 2 - 13 | -0.21 | -0.25 | -0.66 | T | 0.87 | -1 | 0.95 | T | T |
GER Reg | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 12 | -0.13 | -0.19 | -0.80 | T | -0.98 | -1.5 | 0.80 | B | X |
GER Reg | 10-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 4 | -0.84 | -0.17 | -0.11 | T | 0.82 | 1.75 | 1.00 | T | T |
GER Reg | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.38 | -0.28 | -0.46 | B | 0.81 | -0.25 | -0.99 | B | X |
GER Reg | 26-10-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | -0.84 | -0.16 | -0.10 | T | 0.98 | 2 | 0.84 | T | T |
GER Reg | 23-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | -0.68 | -0.23 | -0.22 | T | 0.85 | 1 | 0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Freiberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.75 | 0 | -0.99 | X | ||
INT CF | 16-02-25 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-02-25 | 2 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 06-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.69 | -0.24 | -0.19 | 0.79 | 1 | -0.97 | X | ||
GER Reg | 30-11-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 4 - 3 | -0.45 | -0.29 | -0.39 | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | ||
GER Reg | 26-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.34 | -0.29 | -0.48 | 0.97 | -0.25 | 0.85 | T | ||
GER Reg | 16-11-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 7 - 2 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
TSG Hoffenheim (Youth) |
TSG Hoffenheim (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 15-03-2025 | Chủ | SC Freiburg (Youth) | 7 Ngày |
GER Reg | 22-03-2025 | Khách | Bahlinger | 14 Ngày |
GER Reg | 29-03-2025 | Chủ | SG Barockstadt | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 15-03-2025 | Chủ | Bahlinger | 7 Ngày |
GER Reg | 22-03-2025 | Khách | SG Barockstadt | 14 Ngày |
GER Reg | 29-03-2025 | Chủ | Eintracht Trier | 21 Ngày |