Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.80 1.75 1.00 0.80 1.75 1.00 | 0.85 2.75 0.95 0.85 2.75 0.95 | 1.2 5.75 9.5 1.2 5.75 9.5 |
Live - | 0.80 1.75 1.00 0.80 1.75 1.00 | 0.85 2.75 0.95 0.85 2.75 0.95 | 1.2 5.75 9.5 1.2 5.75 9.5 |
15 1:0 | 0.92 2.5 0.87 0.85 2.5 0.95 | 0.80 3 1.00 1.00 4.25 0.80 | 1.1 8.5 21 1.02 21 41 |
39 2:0 | 0.85 2 0.95 0.97 2 0.82 | 0.97 3.5 0.82 0.87 4.25 0.92 | - - - - - - |
43 3:0 | -0.98 2 0.77 0.97 2 0.82 | 0.95 4.25 0.85 0.87 5.25 0.92 | - - - - - - |
HT 3:0 | 0.85 1.75 0.95 0.87 1.75 0.92 | -0.98 5.25 0.77 1.00 5.25 0.80 | - - - - - - |
47 4:0 | 0.87 1.75 0.92 0.87 1.75 0.92 | 1.00 5.25 0.80 0.80 6 1.00 | - - - - - - |
67 5:0 | 0.70 0.75 -0.91 -0.95 1 0.75 | 0.77 5 -0.98 0.72 6 -0.93 | - - - - - - |
74 6:0 | 0.97 0.75 0.82 1.00 0.75 0.80 | 0.72 6.75 -0.93 0.75 6.75 -0.95 | - - - - - - |
86 7:0 | -0.80 0.25 0.62 -0.70 0.25 0.52 | -0.43 6.5 0.32 -0.54 7.5 0.40 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
Luxembourg (w)4-2-3-14-1-4-1Liechtenstein (w)
Cầu thủ dự bị
Thêm
Cầu thủ dự bị
Thêm
Chat
Luxembourg (w)Sự kiện chínhLiechtenstein (w)
phạt đền
Phút




















