So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.75
0.96
0.85
2.75
0.97
1.65
3.95
4.15
Live
0.79
0.75
-0.95
0.85
2.75
0.97
1.55
4.10
4.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
0.75
1.00
0.83
2.75
-0.97
1.62
3.75
4.33
Live
-0.97
1
0.83
0.85
2.75
1.00
1.57
3.80
4.50
Run
-0.95
1
0.80
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.78
0.75
0.96
1.00
3
0.74
1.64
3.55
4.40
Live
0.77
0.75
-0.93
-0.93
3
0.68
1.60
3.60
4.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.89
0.75
0.97
0.86
2.75
0.98
1.65
3.95
4.15
Live
0.80
0.75
-0.94
0.86
2.75
0.98
1.55
4.10
4.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.88
0.75
0.94
-0.93
3
0.73
1.62
3.58
4.08
Live
0.78
0.75
-0.94
-0.92
3
0.73
1.56
3.78
4.61
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Sportfreunde Lotte
ChủHòaKhách
Fortuna Dusseldorf (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sportfreunde LotteSo Sánh Sức MạnhFortuna Dusseldorf (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-4] Sportfreunde Lotte
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281567553651453.6%
14734292024550.0%
14833261627357.1%
64201151466.7%
[GER Regionalliga-13] Fortuna Dusseldorf (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
27610113234281322.2%
133371315121623.1%
143741919161121.4%
6321941150.0%

Thành tích đối đầu

Sportfreunde Lotte            
Chủ - Khách
Fortuna Dusseldorf (Youth)Sportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Sportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Sportfreunde Lotte
Fortuna Dusseldorf (Youth)Sportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Sportfreunde Lotte
Fortuna Dusseldorf (Youth)Sportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteFortuna Dusseldorf (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg15-09-241 - 4
(1 - 3)
2 - 6-0.37-0.27-0.47T0.87-0.250.95TT
GER Reg11-12-213 - 1
(1 - 0)
- -0.24-0.26-0.62T0.96-0.750.86TT
GER Reg14-08-212 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.53-0.27-0.32B0.900.500.92BH
GER Reg20-02-211 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.33-0.28-0.51H0.84-0.500.98BX
GER Reg26-09-206 - 0
(3 - 0)
5 - 1-0.51-0.28-0.34B0.990.500.85BT
GER Reg23-11-190 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.41-0.27-0.44T1.000.000.84TX
GER Reg10-04-163 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.72-0.24-0.16T-0.99-0.800.85TT
GER Reg24-10-151 - 3
(1 - 2)
6 - 1-0.29-0.29-0.53T0.94-0.500.90TT
GER Reg13-12-140 - 3
(0 - 1)
6 - 3-0.43-0.30-0.38T-0.970.250.83TT
GER Reg09-08-141 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.59-0.29-0.25B0.960.750.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Sportfreunde Lotte            
Chủ - Khách
Sportfreunde LotteEintracht Hohkeppel
Rot-Weiss OberhausenSportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteBSV Rehden
Sportfreunde LotteTurkspor Dortmund
Sportfreunde LotteWerder Bremen (Youth)
SSV JeddelohSportfreunde Lotte
SC Verl IISportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteSV Lippstadt
Hannover 96 AmSportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteUerdingen KFC 05
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg15-02-252 - 0
(0 - 0)
- -0.66-0.24-0.22T0.9310.91TX
GER Reg08-02-251 - 1
(1 - 0)
- -0.49-0.27-0.36H0.840.250.98TX
INT CF02-02-252 - 2
(2 - 1)
- ---H--
GER Reg01-02-252 - 0
(0 - 0)
- -0.85-0.14-0.11T0.992.250.85TX
INT CF25-01-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--
INT CF18-01-252 - 3
(1 - 1)
- ---T--
INT CF12-01-251 - 2
(0 - 0)
- ---T--
INT CF11-01-252 - 3
(1 - 1)
- ---B--
INT CF08-01-252 - 3
(1 - 1)
- ---T--
GER Reg07-12-245 - 1
(3 - 0)
- -0.64-0.24-0.24T-0.9810.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 25%

Fortuna Dusseldorf (Youth)            
Chủ - Khách
WuppertalerFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Monchengladbach AM.
Koln AmFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Duren
BonnerFortuna Dusseldorf (Youth)
FC Buderich 02Fortuna Dusseldorf (Youth)
Bocholt FCFortuna Dusseldorf (Youth)
SV RodinghausenFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Schalke 04 (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)SF Baumberg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg15-02-251 - 1
(1 - 1)
- -0.48-0.28-0.360.850.250.99X
GER Reg08-02-250 - 1
(0 - 0)
- -0.33-0.29-0.500.82-0.51.00X
GER Reg01-02-250 - 2
(0 - 1)
- -0.54-0.28-0.280.840.51.00X
GER Reg25-01-251 - 1
(1 - 0)
- -0.45-0.31-0.360.980.250.78X
INT CF18-01-251 - 2
(0 - 2)
- -----
INT CF14-01-250 - 3
(0 - 1)
- -----
GER Reg07-12-241 - 1
(0 - 0)
- -0.55-0.27-0.300.820.51.00X
GER Reg30-11-243 - 2
(0 - 0)
- -0.64-0.24-0.240.9710.79T
GER Reg23-11-242 - 1
(1 - 1)
- -0.50-0.28-0.34-0.990.50.81H
INT CF14-11-241 - 1
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 17%

Sportfreunde LotteSo sánh số liệuFortuna Dusseldorf (Youth)
  • 23Tổng số ghi bàn15
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sportfreunde Lotte
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem14XemXem1XemXem6XemXem66.7%XemXem10XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Fortuna Dusseldorf (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem3XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem18.2%XemXem16XemXem72.7%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem9XemXem75%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Sportfreunde Lotte
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem1XemXem12XemXem38.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem
Fortuna Dusseldorf (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem14XemXem2XemXem6XemXem63.6%XemXem5XemXem22.7%XemXem14XemXem63.6%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem2XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6600100.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sportfreunde LotteThời gian ghi bànFortuna Dusseldorf (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    17
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    11
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sportfreunde LotteChi tiết về HT/FTFortuna Dusseldorf (Youth)
  • 2
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    14
    15
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Sportfreunde LotteSố bàn thắng trong H1&H2Fortuna Dusseldorf (Youth)
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    15
    16
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sportfreunde Lotte
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg08-03-2025KháchFortuna Koln7 Ngày
GER Reg15-03-2025ChủWiedenbruck14 Ngày
GER Reg29-03-2025KháchSchalke 04 (Youth)28 Ngày
Fortuna Dusseldorf (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg08-03-2025ChủGutersloh7 Ngày
GER Reg15-03-2025KháchTurkspor Dortmund14 Ngày
GER Reg29-03-2025ChủRot-Weiss Oberhausen28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sportfreunde Lotte
Chấn thương
Fortuna Dusseldorf (Youth)

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 53.6%Thắng22.2% [6]
  • [6] 21.4%Hòa37.0% [6]
  • [7] 25.0%Bại40.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.0%Thắng11.1% [3]
  • [3] 10.7%Hòa25.9% [7]
  • [4] 14.3%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.96 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    1.26
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa60.00% [6]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Sportfreunde Lotte VS Fortuna Dusseldorf (Youth) ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình