So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0
0.93
0.93
2.5
0.93
2.53
3.50
2.50
Live
0.99
-0.25
0.90
0.93
2.5
0.94
3.10
3.35
2.16
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.16
2.5
0.04
21.00
1.03
15.50
Mansion88Sớm
0.94
0
0.92
0.96
2.5
0.88
2.54
3.45
2.52
Live
-0.97
-0.25
0.89
0.93
2.5
0.97
2.99
3.55
2.16
Run
-0.68
0
0.60
-0.15
2.5
0.08
12.00
1.16
7.40
188betSớm
0.96
0
0.94
0.94
2.5
0.94
2.53
3.50
2.50
Live
1.00
-0.25
0.92
0.95
2.5
0.94
3.10
3.35
2.17
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.13
2.5
0.03
23.00
1.02
17.00
SbobetSớm
0.95
0
0.95
0.98
2.5
0.90
2.54
3.17
2.54
Live
-0.98
-0.25
0.90
0.98
2.5
0.92
3.14
3.23
2.20
Run
-0.66
0
0.58
-0.13
2.5
0.05
11.50
1.16
7.70

Bên nào sẽ thắng?

Khimki
ChủHòaKhách
Akhmat Grozny
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KhimkiSo Sánh Sức MạnhAkhmat Grozny
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-12] Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2358102741231221.7%
113531414141027.3%
12237132791216.7%
6402791266.7%
[RUS Premier League-13] Akhmat Grozny
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2331192035201313.0%
122641219121216.7%
111558168139.1%
64111031366.7%

Thành tích đối đầu

Khimki            
Chủ - Khách
Terek GroznyKhimki
Terek GroznyKhimki
Terek GroznyKhimki
KhimkiTerek Grozny
Terek GroznyKhimki
KhimkiTerek Grozny
Terek GroznyKhimki
KhimkiTerek Grozny
Terek GroznyKhimki
KhimkiTerek Grozny
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR24-08-243 - 3
(0 - 1)
10 - 4-0.56-0.27-0.25H-0.960.750.84TT
RUS PR20-05-233 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.61-0.24-0.23B-0.941.000.82BH
INT CF05-02-231 - 0
(0 - 0)
- ---B---
RUS PR14-08-221 - 3
(0 - 2)
6 - 5-0.42-0.28-0.38B0.830.00-0.95BT
RUS PR12-12-214 - 1
(2 - 0)
11 - 3-0.52-0.29-0.26B0.910.500.97BT
RUS PR17-10-212 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.40-0.31-0.37T0.860.00-0.98TX
RUS PR17-04-213 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.49-0.30-0.30B-0.970.500.85BT
RUS PR22-08-201 - 2
(1 - 0)
7 - 7-0.36-0.32-0.40B-0.970.000.85BT
RUS Cup28-10-151 - 1
(1 - 0)
7 - 2---H---
RUS PR03-10-091 - 2
(0 - 1)
- -0.15-0.28-0.67B-0.85-0.750.73BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 86%

Thành tích gần đây

Khimki            
Chủ - Khách
KhimkiFakel
KhimkiFK Nizhny Novgorod
KhimkiKAMAZ Naberezhnye Chelny
KhimkiFC Kairat Almaty
KhimkiZhenis
ZhenisKhimki
KhimkiFK Makhachkala
KhimkiSKA Khabarovsk
KhimkiChernomorets Novorossiysk
KhimkiHabitpharm Javor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR02-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.46-0.33-0.29T0.890.250.99TX
INT CF22-02-251 - 3
(1 - 0)
- ---B--
INT CF18-02-251 - 6
(0 - 1)
- ---B--
INT CF14-02-252 - 0
(2 - 0)
- ---T--
INT CF08-02-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF08-02-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--
INT CF05-02-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--
INT CF31-01-252 - 3
(1 - 2)
- ---B--
INT CF31-01-256 - 1
(2 - 1)
11 - 1---T--
INT CF24-01-255 - 1
(2 - 0)
9 - 3---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%

Akhmat Grozny            
Chủ - Khách
Lokomotiv MoscowTerek Grozny
Terek GroznyRubin Kazan
Terek GroznySogdiana Jizak
Terek GroznyFK Aktobe Lento
FK MakhachkalaTerek Grozny
Terek GroznyKyzylzhar Petropavlovsk
Yenisey KrasnoyarskTerek Grozny
Terek GroznyFK Graficar Beograd
Arsenal TulaTerek Grozny
Septemvri SofiaTerek Grozny
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR07-03-251 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.65-0.23-0.200.9610.92X
RUS PR01-03-252 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.45-0.30-0.330.940.250.94T
INT CF22-02-252 - 0
(1 - 0)
- -----
INT CF17-02-250 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF16-02-250 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF09-02-254 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF08-02-250 - 2
(0 - 0)
- -----
INT CF04-02-253 - 0
(2 - 0)
2 - 7-----
INT CF03-02-251 - 3
(0 - 1)
1 - 2-----
INT CF31-01-250 - 3
(0 - 2)
6 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 50%

KhimkiSo sánh số liệuAkhmat Grozny
  • 21Tổng số ghi bàn21
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.1
  • 14Tổng số mất bàn4
  • 1.4Trung bình mất bàn0.4
  • 70.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem0XemXem11XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Akhmat Grozny
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem1XemXem11XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Khimki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Akhmat Grozny
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem40%XemXem8XemXem40%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KhimkiThời gian ghi bànAkhmat Grozny
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    7
    Bàn thắng H1
    14
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KhimkiChi tiết về HT/FTAkhmat Grozny
  • 2
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    2
    1
    H/T
    6
    8
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
KhimkiSố bàn thắng trong H1&H2Akhmat Grozny
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    5
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Khimki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR30-03-2025ChủFK Nizhny Novgorod15 Ngày
RUS PR06-04-2025KháchFK Makhachkala22 Ngày
RUS PR13-04-2025ChủKrylya Sovetov29 Ngày
Akhmat Grozny
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR30-03-2025ChủSpartak Moscow15 Ngày
RUS PR06-04-2025KháchFakel22 Ngày
RUS PR13-04-2025ChủRostov FK29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Khimki
Chấn thương
Akhmat Grozny
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 21.7%Thắng13.0% [3]
  • [8] 34.8%Hòa47.8% [3]
  • [10] 43.5%Bại39.1% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 13.0%Thắng4.3% [1]
  • [5] 21.7%Hòa21.7% [5]
  • [3] 13.0%Bại21.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Hòa55.56% [5]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Khimki VS Akhmat Grozny ngày 15-03-2025 - Thông tin đội hình