So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0
0.86
0.85
3.25
0.95
2.39
3.85
2.27
Live
0.83
0
-0.95
-0.98
3.75
0.84
2.13
4.05
2.61
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.24
4.5
0.10
17.50
1.01
18.00
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.83
3.25
0.98
2.38
3.60
2.55
Live
0.80
0
1.00
0.85
3.5
0.95
2.30
3.70
2.60
Run
0.80
0
1.00
-0.15
4.5
0.09
13.00
1.04
17.00
Mansion88Sớm
0.88
0
0.90
0.78
3.25
0.98
2.28
3.45
2.54
Live
-0.93
0.25
0.79
0.78
3.5
-0.94
2.21
3.60
2.57
Run
0.94
0
0.94
-0.14
4.5
0.05
58.00
4.75
1.15
188betSớm
0.97
0
0.87
0.86
3.25
0.96
2.39
3.85
2.27
Live
-0.93
0.25
0.82
-0.97
3.75
0.85
2.13
4.05
2.61
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.23
4.5
0.11
14.50
1.03
15.50
SbobetSớm
0.97
0
0.85
0.80
3.25
1.00
2.41
3.49
2.27
Live
0.80
0
-0.93
0.87
3.5
0.99
2.19
3.68
2.54
Run
0.93
0
0.95
-0.20
4.5
0.08
75.00
5.20
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Al Rayyan
ChủHòaKhách
Al-Gharafa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Al RayyanSo Sánh Sức MạnhAl-Gharafa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[QAT Stars League-5] Al Rayyan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19838373027542.1%
9432191315744.4%
10406181712740.0%
62221210833.3%
[QAT Stars League-3] Al-Gharafa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201244392740360.0%
10712211422270.0%
10532181318350.0%
63031212950.0%

Thành tích đối đầu

Al Rayyan            
Chủ - Khách
Al-GarrafaAl Rayyan
Al RayyanAl-Garrafa
Al-GarrafaAl Rayyan
Al RayyanAl-Garrafa
Al RayyanAl-Garrafa
Al RayyanAl-Garrafa
Al-GarrafaAl Rayyan
Al-GarrafaAl Rayyan
Al-GarrafaAl Rayyan
Al RayyanAl-Garrafa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
QAT D123-08-242 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.41-0.25-0.45B1.000.000.82BX
QCP Cup01-05-242 - 1
(0 - 0)
8 - 7-0.46-0.26-0.40T-0.990.250.81TX
QAT D117-03-243 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.43-0.25-0.42B0.900.000.92BX
QAT D128-10-233 - 4
(2 - 1)
7 - 6-0.49-0.27-0.36B0.820.251.00BT
QATL CUP07-10-231 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.62-0.25-0.26T0.850.750.97TX
QAT D108-05-234 - 1
(1 - 0)
1 - 9-0.50-0.27-0.33T-0.990.500.87TT
QAT D124-01-232 - 2
(1 - 1)
1 - 3-0.48-0.28-0.34H0.860.250.96TT
QATL CUP20-09-224 - 3
(1 - 2)
8 - 0-0.58-0.27-0.27B0.900.750.92BT
QAT D124-02-223 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.46-0.28-0.36B0.940.250.94BT
QAT D103-11-210 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.44-0.26-0.39B0.790.00-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Al Rayyan            
Chủ - Khách
Al RayyanShabab Al Ahli
Umm SalalAl Rayyan
Qatar SCAl Rayyan
Al-WaslAl Rayyan
Al RayyanPersepolis
Al RayyanAl Shamal
Umm SalalAl Rayyan
Al-Ahli DohaAl Rayyan
PakhtakorAl Rayyan
Al-SaddAl Rayyan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF16-01-251 - 3
(1 - 1)
4 - 4-0.51-0.27-0.33B0.980.50.84BT
QAT D110-01-252 - 6
(2 - 1)
5 - 11-0.27-0.26-0.59T0.86-0.750.90TT
QAT D107-12-241 - 2
(0 - 2)
8 - 4-0.23-0.23-0.66T0.92-10.90HX
ACLE02-12-241 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.57-0.29-0.27H0.980.750.84TX
ACLE25-11-241 - 1
(0 - 1)
8 - 6-0.42-0.30-0.36H0.770-0.95HX
QAT D122-11-241 - 2
(1 - 0)
8 - 4-0.65-0.24-0.23B0.9710.85HX
QATL CUP16-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.40-0.28-0.44B0.9800.78BX
QATL CUP10-11-243 - 2
(1 - 2)
4 - 2-0.42-0.26-0.44B0.9400.82BT
ACLE05-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.46-0.29-0.36T0.960.250.80TX
QAT D131-10-242 - 1
(0 - 0)
12 - 5-0.53-0.26-0.33B0.870.50.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Al-Gharafa            
Chủ - Khách
Al-GarrafaSlovan Bratislava
Al-GarrafaAl Khor SC
Al ShahaniyaAl-Garrafa
Al HilalAl-Garrafa
Al-GarrafaAl-Nassr
Al-GarrafaAl-Wakra
Al Khor SCAl-Garrafa
PersepolisAl-Garrafa
Al-GarrafaAl-Arabi SC
Al DuhailAl-Garrafa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF16-01-251 - 2
(1 - 1)
- -----
QAT D111-01-253 - 1
(2 - 0)
8 - 2-0.74-0.21-0.180.801.250.96T
QAT D108-12-242 - 4
(0 - 1)
9 - 9-0.32-0.26-0.550.99-0.50.83T
ACLE03-12-243 - 0
(1 - 0)
11 - 0-0.92-0.13-0.070.832.250.99X
ACLE25-11-241 - 3
(0 - 0)
2 - 6-0.20-0.25-0.630.80-1-0.98T
QAT D122-11-243 - 1
(1 - 1)
2 - 9-0.45-0.28-0.400.800-0.98T
QATL CUP11-11-243 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.31-0.29-0.550.89-0.50.81T
ACLE04-11-241 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.51-0.29-0.280.970.50.85X
QAT D131-10-243 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.53-0.26-0.330.880.50.94T
QAT D127-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.67-0.22-0.230.8811.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Al RayyanSo sánh số liệuAl-Gharafa
  • 16Tổng số ghi bàn17
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 17Tổng số mất bàn18
  • 1.7Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Al Rayyan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Al-Gharafa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6600100.0%Xem583.3%116.7%Xem
Al Rayyan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Al-Gharafa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Al RayyanThời gian ghi bànAl-Gharafa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    7
    8
    Bàn thắng H1
    11
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Al RayyanChi tiết về HT/FTAl-Gharafa
  • 2
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    3
    5
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Al RayyanSố bàn thắng trong H1&H2Al-Gharafa
  • 3
    6
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Al Rayyan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACLE03-02-2025KháchAl Ain5 Ngày
QAT D107-02-2025KháchAl Shahaniya9 Ngày
ACLE18-02-2025ChủEsteghlal Tehran20 Ngày
Al-Gharafa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACLE04-02-2025ChủPakhtakor6 Ngày
QAT D107-02-2025KháchAl Shamal9 Ngày
ACLE17-02-2025KháchAl-Ahli SFC19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 42.1%Thắng60.0% [12]
  • [3] 15.8%Hòa20.0% [12]
  • [8] 42.1%Bại20.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng25.0% [5]
  • [3] 15.8%Hòa15.0% [3]
  • [2] 10.5%Bại10.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.95 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.95
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 18.18%Hòa11.11% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Al Rayyan VS Al-Gharafa ngày 29-01-2025 - Thông tin đội hình