So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.90
0.25
0.78
1.00
2
0.86
2.42
3.10
2.93
Live
-0.90
0.25
0.79
0.96
1.75
0.91
2.61
2.66
3.10
Run
-0.62
0.25
0.50
-0.26
4.5
0.14
11.50
1.08
15.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.90
-0.95
2
0.80
2.25
3.10
3.40
Live
0.75
0
-0.88
0.95
1.75
0.90
2.63
2.90
3.10
Run
0.52
0
-0.65
-0.19
4.5
0.12
10.00
1.11
15.00
Mansion88Sớm
0.74
0
-0.88
1.00
2
0.84
2.44
2.95
3.00
Live
-0.89
0.25
0.81
1.00
1.75
0.90
2.56
2.78
3.05
Run
0.66
0
-0.74
-0.19
4.5
0.11
25.00
4.15
1.25
188betSớm
-0.89
0.25
0.79
-0.99
2
0.87
2.42
3.10
2.93
Live
-0.89
0.25
0.81
0.97
1.75
0.92
2.61
2.66
3.10
Run
-0.61
0.25
0.51
-0.17
4.5
0.07
11.50
1.08
15.00
SbobetSớm
0.78
0
-0.88
-0.97
2
0.85
2.43
2.90
2.90
Live
-0.92
0.25
0.83
0.99
1.75
0.91
2.47
2.78
3.16
Run
0.70
0
-0.78
-0.23
4.5
0.15
22.00
5.10
1.18

Bên nào sẽ thắng?

San Lorenzo
ChủHòaKhách
Racing Club de Avellaneda
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
San LorenzoSo Sánh Sức MạnhRacing Club de Avellaneda
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 1-3] San Lorenzo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1264212822350.0%
63218611450.0%
63214211150.0%
6321531150.0%
[ARG Division 1-10] Racing Club de Avellaneda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
125162015161041.7%
530212591060.0%
72148107828.6%
6303106950.0%

Thành tích đối đầu

San Lorenzo            
Chủ - Khách
San LorenzoRacing Club
Racing ClubSan Lorenzo
San LorenzoRacing Club
Racing ClubSan Lorenzo
Racing ClubSan Lorenzo
San LorenzoRacing Club
San LorenzoRacing Club
Racing ClubSan Lorenzo
San LorenzoRacing Club
Racing ClubSan Lorenzo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D117-11-241 - 2
(1 - 0)
1 - 3-0.40-0.32-0.35B0.810.00-0.93BT
ARG D110-02-244 - 1
(2 - 0)
2 - 1-0.49-0.33-0.26B-0.950.500.83BT
ARG D116-09-231 - 1
(1 - 1)
2 - 10-0.47-0.32-0.29H0.820.25-0.94TH
ARG D105-07-231 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.38-0.34-0.36H0.880.001.00HH
ARG D122-08-221 - 2
(0 - 0)
1 - 3-0.53-0.29-0.26T0.870.50-0.99TT
ARG D106-05-221 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.34-0.32-0.42H0.79-0.25-0.92BX
ARG D113-09-211 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.31-0.35-0.42H0.83-0.25-0.95BH
ARG D109-05-212 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.41-0.30-0.36B0.820.00-0.94BX
ARG D122-02-200 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.40-0.31-0.41B0.940.000.88BX
ARG D128-10-182 - 1
(0 - 1)
11 - 3-0.56-0.31-0.22B0.800.50-0.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

San Lorenzo            
Chủ - Khách
CA HuracanSan Lorenzo
Instituto AC CordobaSan Lorenzo
San LorenzoCA Platense
Velez SarsfieldSan Lorenzo
San LorenzoRiver Plate
Gimnasia La PlataSan Lorenzo
San LorenzoTalleres Cordoba
San LorenzoIndependiente Jose Teran
CA PenarolSan Lorenzo
Nacional MontevideoSan Lorenzo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D123-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.44-0.33-0.31B0.970.250.91BH
ARG D118-02-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.48-0.34-0.25T-0.930.50.81TX
ARG D113-02-252 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.42-0.38-0.28T-0.980.250.86TT
ARG D108-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.48-0.33-0.26H-0.930.50.81TX
ARG D102-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.24-0.32-0.52H0.94-0.50.94BX
ARG D129-01-250 - 2
(0 - 0)
10 - 2-0.40-0.35-0.35T0.800-0.98TT
ARG D125-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.34-0.34-0.40T-0.9200.79TX
INT CF20-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.46-0.34-0.32H0.900.250.86TX
INT CF17-01-250 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.39-0.34-0.39T0.8800.88TX
INT CF14-01-250 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.43-0.33-0.37T0.780-0.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 22%

Racing Club de Avellaneda            
Chủ - Khách
Racing ClubBotafogo RJ
Racing ClubArgentinos Juniors
Club Atletico TigreRacing Club
Racing ClubBoca Juniors
Estudiantes La PlataRacing Club
Racing ClubBelgrano
Barracas CentralRacing Club
Colo ColoRacing Club
Racing ClubRiver Plate
Central Cordoba SDERacing Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RESU21-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.43-0.32-0.33-0.980.250.80X
ARG D116-02-252 - 3
(0 - 2)
7 - 5-0.48-0.32-0.28-0.930.50.81T
ARG D112-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.32-0.30-0.460.96-0.250.92X
ARG D109-02-252 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.50-0.30-0.280.990.50.89X
ARG D103-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.41-0.32-0.350.780-0.90X
ARG D130-01-254 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.66-0.25-0.190.9310.89T
ARG D124-01-251 - 3
(1 - 1)
1 - 7-0.27-0.30-0.520.94-0.50.94T
INT CF18-01-250 - 3
(0 - 0)
8 - 6-0.46-0.29-0.370.950.250.87T
ARG D115-12-241 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.36-0.30-0.42-0.9300.80X
ARG D108-12-243 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.27-0.31-0.500.88-0.51.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

San LorenzoSo sánh số liệuRacing Club de Avellaneda
  • 8Tổng số ghi bàn18
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.8
  • 3Tổng số mất bàn10
  • 0.3Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

San Lorenzo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Racing Club de Avellaneda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
San Lorenzo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Racing Club de Avellaneda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem233.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

San LorenzoThời gian ghi bànRacing Club de Avellaneda
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    3
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
San LorenzoChi tiết về HT/FTRacing Club de Avellaneda
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
San LorenzoSố bàn thắng trong H1&H2Racing Club de Avellaneda
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
San Lorenzo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D108-03-2025ChủIndependiente5 Ngày
ARG D116-03-2025KháchGodoy Cruz Antonio Tomba13 Ngày
ARG C23-03-2025ChủSportivo Las Parejas20 Ngày
Racing Club de Avellaneda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D108-03-2025ChủCA Huracan5 Ngày
ARG D116-03-2025KháchIndependiente13 Ngày
ARG D121-03-2025KháchClub Atlético Unión17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 50.0%Thắng41.7% [5]
  • [4] 33.3%Hòa8.3% [5]
  • [2] 16.7%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 25.0%Thắng16.7% [2]
  • [2] 16.7%Hòa8.3% [1]
  • [1] 8.3%Bại33.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 36.36%Hòa9.09% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

San Lorenzo VS Racing Club de Avellaneda ngày 04-03-2025 - Thông tin đội hình