Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | Kristján Flóki Finnbogason | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
- | Finnur Orri Margeirsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
25 | Arnor Gudjohnsen | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.29 | ![]() |
21 | Bodvar Bodvarsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | ![]() |
16 | Bjarni Guðjón Brynjólfsson | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.19 | |
10 | Bjorn Daniel Sverrisson | Tiền vệ | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 9.19 | ![]() ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Emil Asmundsson | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | ![]() |
18 | val nikulas gunnarsson | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.39 | |
- | Thordur Gunnar Hafthorsson | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.84 | |
5 | Orri Sveinn Stefansson | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
24 | Sigurbergur Áki Jörundsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | |
4 | gisli stefan stefansson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Dadi Olafsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | hilmar helgason | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |