Bên nào sẽ thắng?

Fylkir
ChủHòaKhách
Hafnarfjordur
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FylkirSo Sánh Sức MạnhHafnarfjordur
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-12] Fylkir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2145122645171219.0%
103341515121130.0%
1112811305129.1%
622266833.3%
[Besta-deild karla-6] Hafnarfjordur
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22967393833640.9%
11443201916736.4%
11524191917345.5%
6222108833.3%

Thành tích đối đầu

Fylkir            
Chủ - Khách
HafnarfjordurFylkir
HafnarfjordurFylkir
FylkirHafnarfjordur
FylkirHafnarfjordur
HafnarfjordurFylkir
FylkirHafnarfjordur
FylkirHafnarfjordur
HafnarfjordurFylkir
HafnarfjordurFylkir
FylkirHafnarfjordur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR23-06-243 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.68-0.22-0.22B0.831.000.99BT
ICE PR24-07-232 - 4
(1 - 2)
13 - 3-0.60-0.24-0.24T0.880.751.00TT
ICE PR24-04-234 - 2
(2 - 0)
4 - 8-0.34-0.25-0.49T-0.96-0.250.84TT
ICE LC10-03-220 - 3
(0 - 1)
0 - 9-0.27-0.23-0.62B1.00-0.750.82BX
ICE PR18-07-211 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.58-0.27-0.25B0.930.750.95BX
ICE PR01-05-210 - 2
(0 - 1)
2 - 7-0.34-0.27-0.51B0.84-0.500.98BX
ICE PR21-09-201 - 4
(0 - 0)
8 - 8-0.40-0.26-0.46B0.81-0.25-0.99BT
ICE PR13-07-201 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.56-0.24-0.29T-0.990.750.81TX
ICE PR18-08-192 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.63-0.25-0.24B0.830.750.99BT
ICE PR26-05-192 - 2
(1 - 1)
3 - 11-0.27-0.28-0.56H0.85-0.75-0.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Fylkir            
Chủ - Khách
HK KopavogsFylkir
FylkirKA Akureyri
BreidablikFylkir
FylkirFram Reykjavik
Stjarnan GardabaerFylkir
FylkirAkranes
Valur ReykjavikFylkir
KR ReykjavikFylkir
HafnarfjordurFylkir
FylkirVestri
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR18-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.37-0.26-0.49T0.98-0.250.84TX
ICE PR11-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 11-0.38-0.26-0.48H0.94-0.250.88BX
ICE PR06-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.76-0.20-0.17B0.891.50.93BX
ICE PR31-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.45-0.26-0.41H0.810-0.99HX
ICE PR21-07-242 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.66-0.22-0.24B0.8810.94BX
ICE PR15-07-243 - 0
(2 - 0)
9 - 7-0.36-0.26-0.51T0.84-0.50.98TX
ICE PR06-07-244 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.77-0.19-0.17B0.841.50.98BH
ICE PR27-06-242 - 2
(1 - 0)
11 - 5-0.64-0.23-0.26H0.9910.83TT
ICE PR23-06-243 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.68-0.22-0.22B0.8310.99BT
ICE PR18-06-243 - 2
(1 - 1)
5 - 9-0.56-0.25-0.30T0.970.750.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Hafnarfjordur            
Chủ - Khách
HafnarfjordurValur Reykjavik
KR ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurVikingur Reykjavik
VestriHafnarfjordur
HafnarfjordurAkranes
HafnarfjordurHK Kopavogs
HafnarfjordurKA Akureyri
HafnarfjordurBreidablik
HafnarfjordurFylkir
Stjarnan GardabaerHafnarfjordur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR19-08-242 - 2
(0 - 1)
10 - 2-0.38-0.26-0.480.94-0.250.88T
ICE PR12-08-241 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.43-0.26-0.440.9400.88X
ICE PR05-08-242 - 3
(2 - 1)
6 - 9-0.37-0.27-0.490.98-0.250.84T
ICE PR28-07-240 - 2
(0 - 0)
1 - 8-0.23-0.23-0.660.91-10.91X
ICE PR22-07-241 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.61-0.24-0.270.880.750.94X
ICE PR15-07-243 - 1
(1 - 1)
14 - 2-0.79-0.19-0.140.981.750.84T
ICE PR08-07-241 - 1
(1 - 0)
9 - 1-0.55-0.26-0.310.820.51.00X
ICE PR28-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.37-0.26-0.480.95-0.250.87X
ICE PR23-06-243 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.68-0.22-0.22B0.8310.99BT
ICE PR18-06-244 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.49-0.27-0.370.850.250.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

FylkirSo sánh số liệuHafnarfjordur
  • 12Tổng số ghi bàn17
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fylkir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Hafnarfjordur
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
520333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fylkir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem2XemXem11XemXem31.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem1XemXem0XemXem9XemXem10%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Hafnarfjordur
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FylkirThời gian ghi bànHafnarfjordur
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    4
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    3
    5
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    14
    Bàn thắng H1
    15
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FylkirChi tiết về HT/FTHafnarfjordur
  • 2
    3
    T/T
    0
    3
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    5
    H/T
    3
    1
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    7
    3
    B/B
ChủKhách
FylkirSố bàn thắng trong H1&H2Hafnarfjordur
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    8
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fylkir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR01-09-2024KháchVestri6 Ngày
ICE PR15-09-2024ChủVikingur Reykjavik20 Ngày
Hafnarfjordur
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR01-09-2024ChủStjarnan Gardabaer6 Ngày
ICE PR15-09-2024KháchFram Reykjavik20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 19.0%Thắng40.9% [9]
  • [5] 23.8%Hòa27.3% [9]
  • [12] 57.1%Bại31.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 14.3%Thắng22.7% [5]
  • [3] 14.3%Hòa9.1% [2]
  • [4] 19.0%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    2.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.77
  • TB mất điểm
    1.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Fylkir VS Hafnarfjordur ngày 26-08-2024 - Thông tin đội hình