FK Čukarički
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Marko DocićTiền vệ00010000
10Đorđe IvanovićTiền đạo10000006.3
77Dušan JovančićTiền vệ20000006.6
Thẻ vàng
1Nikola MirkovićThủ môn00000006.5
47Bojica NikčevićTiền đạo20110006.4
Bàn thắng
30V. SerafimovićHậu vệ10000006.6
24Nikola·StankovicHậu vệ10120006.6
Bàn thắngThẻ vàng
6Miladin StevanovićHậu vệ00000006.6
-Lazar Stojanović-00000006.7
9Slobodan TedićTiền đạo30000006.6
7Lazar TufegdžićTiền vệ00000000
0Slavoljub SrnićTiền vệ00000000
50Milan PavkovTiền đạo10001000
12Lazar KalicaninThủ môn00000000
70uros kabicTiền đạo00000000
44Stefan HajdinHậu vệ00000000
Radnicki Nis
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Ibrahim TankoTiền đạo00000000
77Milorad·StajicTiền vệ00000000
89Luka IzdericTiền vệ00000000
55Miodrag GemovicTiền đạo00000000
7Radivoj BosićTiền đạo30030010
8nemanja belakovicTiền đạo11010100
24Andreja StojanovicHậu vệ00000006.4
9trivante stewartTiền đạo40121026.2
Bàn thắng
94Dejan StanivukovićThủ môn00000000
45Jovan NišićTiền vệ00000006.5
22Radomir MilosavljevićTiền vệ10000006.6
21Vanja IlićTiền đạo40110026.4
Bàn thắng
5Amougou Ignace·Thierry EtongouHậu vệ00010000
Thẻ vàng
2Brian BayeyeTiền vệ00010006.8
Thẻ đỏ
12Iliya YurukovTiền vệ00000000

FK Čukarički vs Radnicki Nis ngày 13-04-2025 - Thống kê cầu thủ