So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.5
1.00
0.90
2.5
0.90
1.82
3.40
3.60
Live
0.70
0.75
-0.88
-
-
-
1.61
3.70
4.40
Run
0.32
0
-0.50
-0.30
4.5
0.10
7.80
1.08
15.00
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
0.90
2.5
0.90
1.75
3.30
4.00
Live
0.98
0.75
0.83
0.90
2.5
0.90
1.67
3.40
4.33
Run
0.42
0
-0.57
-0.17
4.5
0.10
8.50
1.08
17.00
Mansion88Sớm
0.88
0.5
0.88
0.88
2.5
0.88
1.88
3.40
3.40
Live
0.77
0.75
-0.93
0.84
2.5
0.98
1.59
3.75
4.40
Run
0.47
0
-0.63
-0.21
4.5
0.10
4.65
1.27
8.50
188betSớm
0.83
0.5
-0.99
0.91
2.5
0.91
1.82
3.40
3.60
Live
0.71
0.75
-0.88
-
-
-
1.50
3.85
5.10
Run
0.33
0
-0.49
-0.29
4.5
0.11
7.80
1.08
15.00
SbobetSớm
0.82
0.5
1.00
0.90
2.5
0.90
1.82
3.17
3.63
Live
0.72
0.75
-0.88
0.92
2.5
0.90
1.51
3.68
5.20
Run
-0.61
0.25
0.45
-0.16
4.5
0.02
5.70
1.20
8.80

Bên nào sẽ thắng?

FK Čukarički
ChủHòaKhách
Radnicki Nis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK ČukaričkiSo Sánh Sức MạnhRadnicki Nis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 4T 5H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-11] FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311010113942791132.3%
165561918201431.3%
155552024201233.3%
611449416.7%
[SER Super liga-20] Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32810144362662025.0%
166462326221337.5%
162682036122012.5%
6123710516.7%

Thành tích đối đầu

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Radnicki NisCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Radnicki NisCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Radnicki NisCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Radnicki NisCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER CUP12-03-250 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.59-0.28-0.28B0.910.750.79BX
SER D123-11-242 - 2
(2 - 1)
- -0.40-0.31-0.42H0.970.000.85HT
SER D120-07-242 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.69-0.26-0.20T0.851.000.85TX
SER D126-11-230 - 2
(0 - 0)
5 - 9-0.36-0.31-0.45T0.81-0.25-0.99TX
SER D129-07-232 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.67-0.26-0.20T0.931.000.89TX
SER D102-04-230 - 2
(0 - 2)
5 - 5-0.35-0.31-0.45T0.82-0.251.00TX
SER D103-10-222 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.60-0.28-0.27H0.850.750.85TT
SER D102-05-220 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.58-0.31-0.24H0.970.750.85TX
SER D111-12-211 - 1
(0 - 1)
11 - 1-0.34-0.29-0.49H0.99-0.250.83BX
SER D115-08-210 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.51-0.30-0.31H0.950.500.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoCukaricki Stankom
Cukaricki StankomPartizan Belgrade
Cukaricki StankomRadnicki Nis
FK Napredak KrusevacCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaCukaricki Stankom
Jedinstvo UBCukaricki Stankom
Cukaricki StankomNovi Pazar
TekstilacCukaricki Stankom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D107-04-250 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.51-0.30-0.31B0.980.50.84BX
SER D130-03-251 - 2
(1 - 1)
3 - 0-0.40-0.33-0.40T0.9100.91TT
SER D116-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.35-0.30-0.47B0.84-0.250.92BX
SER CUP12-03-250 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.59-0.28-0.28B0.910.750.79BX
SER D108-03-252 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.32-0.30-0.50B0.99-0.250.77BT
SER D103-03-251 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.51-0.29-0.32H0.980.50.84TX
SER D127-02-252 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.50-0.30-0.33B0.780.250.98BT
SER D123-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.20-0.26-0.66T0.85-10.97HX
SER D117-02-251 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.59-0.29-0.24H0.920.750.90TX
SER D107-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.25-0.30-0.56T0.99-0.50.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Novi PazarRadnicki Nis
Radnicki NisVojvodina Novi Sad
Radnicki NisTekstilac
Mladost LucaniRadnicki Nis
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Radnicki NisCrvena Zvezda
OFK BeogradRadnicki Nis
Radnicki NisVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis
Radnicki NisJedinstvo UB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D107-04-253 - 3
(1 - 1)
4 - 2-0.51-0.30-0.310.950.50.87T
SER CUP02-04-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.42-0.31-0.420.8500.85X
SER D129-03-251 - 2
(1 - 2)
5 - 2-0.69-0.24-0.190.8310.99T
SER D116-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.37-0.30-0.440.76-0.251.00X
SER CUP12-03-250 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.59-0.28-0.28B0.910.750.79BX
SER D108-03-250 - 3
(0 - 2)
4 - 8-0.11-0.17-0.850.80-20.96X
SER D102-03-252 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.47-0.30-0.350.920.250.90X
SER D126-02-251 - 4
(1 - 1)
2 - 7-0.34-0.31-0.470.88-0.250.94T
SER D121-02-251 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.42-0.30-0.400.8500.97X
SER D116-02-251 - 4
(0 - 2)
1 - 5-0.79-0.21-0.130.921.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

FK ČukaričkiSo sánh số liệuRadnicki Nis
  • 8Tổng số ghi bàn10
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn21
  • 1.2Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem7XemXem3XemXem20XemXem23.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem4XemXem0XemXem11XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
15XemXem3XemXem3XemXem9XemXem20%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem10XemXem2XemXem17XemXem34.5%XemXem19XemXem63.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
60060.0%Xem350.0%350.0%Xem
FK Čukarički
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem2XemXem15XemXem43.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem7XemXem23.3%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem2XemXem13.3%XemXem
60150.0%Xem233.3%116.7%Xem
Radnicki Nis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem4XemXem15XemXem36.7%XemXem15XemXem50%XemXem7XemXem23.3%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
611416.7%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK ČukaričkiThời gian ghi bànRadnicki Nis
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    16
    12
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    18
    9
    Bàn thắng H1
    11
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK ČukaričkiChi tiết về HT/FTRadnicki Nis
  • 6
    2
    T/T
    3
    1
    T/H
    2
    1
    T/B
    2
    4
    H/T
    6
    6
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    3
    B/H
    6
    10
    B/B
ChủKhách
FK ČukaričkiSố bàn thắng trong H1&H2Radnicki Nis
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    4
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    5
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D123-04-2025KháchJedinstvo UB10 Ngày
SER D127-04-2025ChủFK Spartak Zlatibor Voda14 Ngày
SER D103-05-2025KháchFK Napredak Krusevac20 Ngày
Radnicki Nis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D123-04-2025ChủIMT Novi Beograd10 Ngày
SER D127-04-2025KháchFK Zeleznicar Pancevo14 Ngày
SER D103-05-2025ChủTekstilac20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Čukarički
Chấn thương
Radnicki Nis

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 32.3%Thắng25.0% [8]
  • [10] 32.3%Hòa31.3% [8]
  • [11] 35.5%Bại43.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.1%Thắng6.3% [2]
  • [5] 16.1%Hòa18.8% [6]
  • [6] 19.4%Bại25.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    62
  • TB được điểm
    1.34
  • TB mất điểm
    1.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Hòa50.00% [5]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

FK Čukarički VS Radnicki Nis ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình