So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
1
0.72
0.81
2.25
0.89
1.51
3.55
4.90
Live
0.71
0.75
0.99
0.85
2.25
0.85
1.51
3.50
4.90
Run
0.74
1
0.96
0.91
2.5
0.79
1.45
3.75
5.10
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
1.00
2.5
0.80
1.95
3.90
3.40
Live
0.95
1
0.85
0.85
2.25
0.95
1.55
4.50
5.00
Run
0.55
0
-0.73
-0.12
2.5
0.06
1.01
41.00
81.00
Mansion88Sớm
0.71
0.75
-0.95
0.97
2.25
0.79
1.53
3.45
5.70
Live
0.54
0.75
-0.78
0.86
2.25
0.90
1.41
3.80
6.90
Run
0.32
0
-0.52
-0.20
2.5
0.07
1.16
4.80
19.00
188betSớm
0.99
1
0.73
0.82
2.25
0.90
1.51
3.55
4.90
Live
0.75
0.75
0.97
0.86
2.25
0.86
1.51
3.50
4.90
Run
0.84
1
0.88
0.90
2.5
0.82
1.45
3.75
5.10
SbobetSớm
0.73
0.75
-0.97
0.96
2.25
0.80
1.52
3.34
5.10
Live
0.68
0.75
-0.93
0.96
2.25
0.80
1.49
3.39
5.30
Run
0.25
0
-0.45
-0.23
2.5
0.09
1.14
5.00
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Xelaju MC
ChủHòaKhách
Coban Imperial
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Xelaju MCSo Sánh Sức MạnhCoban Imperial
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GUA Liga Nacional-9] Xelaju MC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36141210543454938.9%
181251401541466.7%
182791419131211.1%
613278616.7%
[GUA Liga Nacional-8] Coban Imperial
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3516613494054845.7%
1710522911351058.8%
186111202919933.3%
63121161050.0%

Thành tích đối đầu

Xelaju MC            
Chủ - Khách
Coban ImperialXelaju MC
Xelaju MCCoban Imperial
Coban ImperialXelaju MC
Coban ImperialXelaju MC
Xelaju MCCoban Imperial
Coban ImperialXelaju MC
Xelaju MCCoban Imperial
Coban ImperialXelaju MC
Xelaju MCCoban Imperial
Coban ImperialXelaju MC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D122-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.45-0.40-0.30B0.930.250.77BX
GUA D122-12-242 - 0
(0 - 0)
14 - 2-0.58-0.33-0.24T0.970.750.73TH
GUA D114-12-242 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.45-0.36-0.34B0.950.250.75BT
GUA D128-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.49-0.35-0.31H0.770.250.93TX
GUA D103-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1---H---
GUA D104-02-243 - 0
(2 - 0)
6 - 3---B---
GUA D125-09-231 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.59-0.32-0.24T0.940.750.76TX
GUA D119-08-231 - 0
(1 - 0)
6 - 6---B---
GUA D120-04-231 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.58-0.33-0.24H0.970.750.73TH
GUA D122-02-230 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.55-0.34-0.27T0.830.500.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Xelaju MC            
Chủ - Khách
GuastatoyaXelaju MC
Xelaju MCDeportivo Mixco
Deportivo XinabajulXelaju MC
CSD MunicipalXelaju MC
Xelaju MCMalacateco
Antigua GFCXelaju MC
Xelaju MCCD Achuapa
C.S.D. ComunicacionesXelaju MC
Coban ImperialXelaju MC
Xelaju MCMarquense
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D113-04-252 - 2
(1 - 1)
2 - 3---H--
GUA D110-04-251 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.68-0.29-0.19H0.9210.78TX
GUA D107-04-252 - 2
(0 - 2)
4 - 7---H--
GUA D129-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.63-0.29-0.20B0.800.750.90BX
GUA D116-03-252 - 1
(1 - 1)
5 - 1---T--
GUA D109-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 5---B--
GUA D106-03-250 - 3
(0 - 1)
8 - 1-0.77-0.24-0.14B0.801.250.90BT
GUA D128-02-252 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.53-0.34-0.29B0.900.50.80BT
GUA D122-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.45-0.40-0.30B0.930.250.77BX
GUA D117-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.69-0.27-0.19H0.8410.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Coban Imperial            
Chủ - Khách
Antigua GFCCoban Imperial
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
Coban ImperialGuastatoya
Deportivo MixcoCoban Imperial
Coban ImperialMarquense
Coban ImperialDeportivo Xinabajul
MalacatecoCoban Imperial
CSD MunicipalCoban Imperial
Coban ImperialXelaju MC
CD AchuapaCoban Imperial
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D113-04-252 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.56-0.30-0.290.790.50.91T
GUA D106-04-253 - 2
(1 - 0)
3 - 9-0.61-0.32-0.230.870.750.83T
GUA D102-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.62-0.31-0.220.830.750.87X
GUA D129-03-251 - 3
(1 - 2)
7 - 0-0.51-0.33-0.280.950.50.75T
GUA D122-03-253 - 0
(1 - 0)
10 - 6-----
GUA D113-03-252 - 0
(1 - 0)
8 - 4-----
GUA D107-03-254 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.55-0.34-0.250.810.50.89T
GUA D102-03-252 - 1
(0 - 0)
8 - 4-----
GUA D122-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.45-0.40-0.30B0.930.250.77BX
GUA D116-02-250 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.46-0.34-0.360.950.250.75H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Xelaju MCSo sánh số liệuCoban Imperial
  • 8Tổng số ghi bàn16
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Xelaju MC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem2XemXem12XemXem50%XemXem12XemXem41.4%XemXem13XemXem44.8%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
60060.0%Xem233.3%466.7%Xem
Coban Imperial
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem13XemXem1XemXem17XemXem41.9%XemXem15XemXem48.4%XemXem12XemXem38.7%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Xelaju MC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem9XemXem8XemXem41.4%XemXem10XemXem34.5%XemXem17XemXem58.6%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
16XemXem7XemXem8XemXem1XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
Coban Imperial
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem3XemXem14XemXem45.2%XemXem15XemXem48.4%XemXem12XemXem38.7%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Xelaju MCThời gian ghi bànCoban Imperial
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 32
    29
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    14
    7
    Bàn thắng H1
    9
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Xelaju MCChi tiết về HT/FTCoban Imperial
  • 5
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    4
    H/T
    29
    27
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Xelaju MCSố bàn thắng trong H1&H2Coban Imperial
  • 4
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    29
    28
    Hòa
    5
    6
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Xelaju MC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Coban Imperial
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D127-04-2025ChủCSD Municipal4 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 38.9%Thắng45.7% [16]
  • [12] 33.3%Hòa17.1% [16]
  • [10] 27.8%Bại37.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [12] 33.3%Thắng17.1% [6]
  • [5] 13.9%Hòa2.9% [1]
  • [1] 2.8%Bại31.4% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 8.33%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 25.00%Hòa11.11% [1]
  • [5] 41.67%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Xelaju MC VS Coban Imperial ngày 25-04-2025 - Thông tin đội hình