So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
1.36
4.75
6.00
Live
-
-
-
-
-
-
1.36
4.75
6.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Red Boys Differdange
ChủHòaKhách
Jeunesse Esch
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Red Boys DifferdangeSo Sánh Sức MạnhJeunesse Esch
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LUX National Division-1] Red Boys Differdange
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22201155561190.9%
11101027131190.9%
11100128430190.9%
65101401683.3%
[LUX National Division-8] Jeunesse Esch
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22886333532836.4%
11641251522654.5%
11245820101218.2%
622269833.3%

Thành tích đối đầu

Red Boys Differdange            
Chủ - Khách
Jeunesse EschRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeJeunesse Esch
Red Boys DifferdangeJeunesse Esch
Red Boys DifferdangeJeunesse Esch
Jeunesse EschRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeJeunesse Esch
Jeunesse EschRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeJeunesse Esch
Jeunesse EschRed Boys Differdange
Jeunesse EschRed Boys Differdange
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D130-03-244 - 3
(1 - 0)
3 - 7---B---
LUX D127-09-233 - 1
(1 - 1)
2 - 2---T---
INT CF08-07-233 - 1
(2 - 1)
3 - 1---T---
LUX D130-04-230 - 2
(0 - 1)
2 - 1---B---
LUX D126-11-221 - 0
(0 - 0)
2 - 7---B---
LUX D110-04-221 - 0
(1 - 0)
1 - 5---T---
LUX D124-10-210 - 0
(0 - 0)
3 - 3---H---
LUX D121-04-211 - 2
(0 - 0)
- ---B---
INT CF27-01-210 - 1
(0 - 1)
1 - 9---T---
LUX D121-10-201 - 4
(1 - 3)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Red Boys Differdange            
Chủ - Khách
Red Boys DifferdangeSwift Hesperange
CS PetangeRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeProgres Niedercorn
US Mondorf-les-BainsRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeF91 Dudelange
Fola EschRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeUNA Strassen
OrdabasyRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeOrdabasy
Red Boys DifferdangeKI Klaksvik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D122-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4---H--
LUX D115-09-240 - 1
(0 - 1)
4 - 2---T--
LUX D101-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 4---T--
LUX D125-08-240 - 4
(0 - 3)
3 - 5---T--
LUX D118-08-243 - 0
(2 - 0)
2 - 11---T--
LUX D111-08-240 - 5
(0 - 3)
- ---T--
LUX D105-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 2---T--
UEFA ECL01-08-243 - 2
(1 - 1)
12 - 1-0.60-0.29-0.23B0.910.750.85BT
UEFA ECL23-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.44-0.31-0.36T-0.990.250.75TX
UEFA CL17-07-240 - 0
(0 - 0)
12 - 0-0.59-0.27-0.26H0.900.750.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%

Jeunesse Esch            
Chủ - Khách
BettembourgJeunesse Esch
HostertJeunesse Esch
Jeunesse EschMondercange
Swift HesperangeJeunesse Esch
Jeunesse EschCS Petange
Progres NiedercornJeunesse Esch
Jeunesse EschUS Mondorf-les-Bains
Jeunesse EschEtzella Ettelbruck
MetzJeunesse Esch
Progres NiedercornJeunesse Esch
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D122-09-241 - 2
(0 - 1)
5 - 2-----
LUX D114-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 1-----
LUX D101-09-243 - 0
(1 - 0)
2 - 4-----
LUX D124-08-245 - 1
(2 - 1)
8 - 7-----
LUX D118-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-----
LUX D111-08-243 - 0
(2 - 0)
1 - 5-----
LUX D104-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 5-----
INT CF24-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-----
INT CF12-07-244 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.93-0.13-0.090.802.50.90H
LUX D126-05-241 - 3
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Red Boys DifferdangeSo sánh số liệuJeunesse Esch
  • 19Tổng số ghi bàn10
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 3Tổng số mất bàn15
  • 0.3Trung bình mất bàn1.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Red Boys Differdange
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Jeunesse Esch
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Red Boys Differdange
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Jeunesse Esch
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Red Boys DifferdangeThời gian ghi bànJeunesse Esch
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    10
    3
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Red Boys DifferdangeChi tiết về HT/FTJeunesse Esch
  • 5
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Red Boys DifferdangeSố bàn thắng trong H1&H2Jeunesse Esch
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Red Boys Differdange
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX Cup06-10-2024KháchAS Colmar-Berg7 Ngày
LUX D120-10-2024KháchBettembourg21 Ngày
LUX D127-10-2024ChủVictoria Rosport28 Ngày
Jeunesse Esch
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX Cup06-10-2024KháchSporting Bertrange7 Ngày
LUX D120-10-2024ChủRodange 9121 Ngày
LUX D127-10-2024KháchFC Wiltz 7128 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Red Boys Differdange

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 90.9%Thắng36.4% [8]
  • [1] 4.5%Hòa36.4% [8]
  • [1] 4.5%Bại27.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [10] 45.5%Thắng9.1% [2]
  • [1] 4.5%Hòa18.2% [4]
  • [0] 0.0%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.23 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    0.05 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.59
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [8] 80.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Red Boys Differdange VS Jeunesse Esch ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình