Bên nào sẽ thắng?

Suzhou Dongwu
ChủHòaKhách
Shanghai Jiading Huilong
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Suzhou DongwuSo Sánh Sức MạnhShanghai Jiading Huilong
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 3T 3H 0B
    0T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League 1-5] Suzhou Dongwu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5140317520.0%
2020002120.0%
3120315533.3%
6330701250.0%
[CHN League 1-6] Shanghai Jiading Huilong
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5212557640.0%
3201436366.7%
201112180.0%
611459416.7%

Thành tích đối đầu

Suzhou Dongwu            
Chủ - Khách
Shanghai Jiading HuilongSuzhou Dongwu
Suzhou DongwuShanghai Jiading Huilong
Suzhou DongwuShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongSuzhou Dongwu
Shanghai Jiading HuilongSuzhou Dongwu
Suzhou DongwuShanghai Jiading Huilong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D131-08-241 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.33-0.32-0.47H0.88-0.250.88BX
CHA D114-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.50-0.33-0.29T-0.980.500.80TX
CHA D102-09-231 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.49-0.32-0.31H0.790.25-0.97TX
CHA D120-05-231 - 5
(0 - 2)
5 - 5-0.45-0.35-0.35T0.990.250.71TT
CHA D108-08-220 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.64-0.25-0.23H0.991.000.77TX
CHA D124-07-223 - 2
(1 - 0)
7 - 3-0.54-0.31-0.30T0.850.500.85TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Suzhou Dongwu            
Chủ - Khách
Quanzhou Nature Qinggong Football ClubSuzhou Dongwu
Dalian Kun CitySuzhou Dongwu
Suzhou DongwuGuangxi Pingguo Football Club
Foshan NanshiSuzhou Dongwu
Suzhou DongwuShanXi Union
Nanjing CitySuzhou Dongwu
Suzhou DongwuNanjing City
Shijiazhuang KungfuSuzhou Dongwu
Suzhou DongwuJiangxi Liansheng FC
Suzhou DongwuDingnan Ganlian
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CFC19-04-250 - 4
(0 - 0)
0 - 12---T--
CHA D113-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.41-0.33-0.39H0.8600.96HX
CHA D105-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.63-0.28-0.19H0.800.75-0.98TX
CHA D130-03-250 - 2
(0 - 1)
1 - 7-0.35-0.32-0.45T0.82-0.251.00TH
CHA D116-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.67-0.29-0.19H0.9510.75TX
INT CF24-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.54-0.29-0.32T0.850.50.85TX
INT CF17-11-240 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.50-0.31-0.34H0.750.250.95TX
CHA D103-11-242 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.51-0.30-0.32B0.980.50.78BX
CHA D126-10-244 - 1
(2 - 0)
3 - 3-0.70-0.24-0.18T-0.981.250.80TT
CHA D120-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.65-0.28-0.22H0.750.750.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 13%

Shanghai Jiading Huilong            
Chủ - Khách
Guangxi HengchenShanghai Jiading Huilong
Nanjing CityShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongShijiazhuang Kungfu
Shanghai Jiading HuilongShenZhen Juniors
Nantong ZhiyunShanghai Jiading Huilong
Dalian ZhixingShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongShijiazhuang Kungfu
Chongqing TonglianglongShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongFoshan Nanshi
Yunnan YukunShanghai Jiading Huilong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CFC19-04-252 - 1
(1 - 1)
6 - 5-----
CHA D112-04-251 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.50-0.34-0.29-0.980.50.80H
CHA D105-04-250 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.30-0.34-0.48-0.98-0.250.80H
CHA D130-03-252 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.42-0.34-0.36-0.920.250.73T
CHA D115-03-251 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.58-0.29-0.240.940.750.82X
CHA D103-11-242 - 1
(1 - 0)
10 - 4-0.79-0.21-0.110.911.50.85T
CHA D126-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.32-0.32-0.480.99-0.250.83X
CHA D119-10-241 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.78-0.23-0.140.751.250.95X
CHA D113-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.43-0.32-0.370.750-0.99X
CHA D106-10-242 - 0
(1 - 0)
18 - 0-0.85-0.19-0.110.841.750.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Suzhou DongwuSo sánh số liệuShanghai Jiading Huilong
  • 11Tổng số ghi bàn6
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.6
  • 3Tổng số mất bàn13
  • 0.3Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Suzhou Dongwu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem00.0%375.0%Xem
Shanghai Jiading Huilong
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%125.0%Xem
Suzhou Dongwu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem
Shanghai Jiading Huilong
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Suzhou DongwuThời gian ghi bànShanghai Jiading Huilong
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Suzhou DongwuChi tiết về HT/FTShanghai Jiading Huilong
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    0
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Suzhou DongwuSố bàn thắng trong H1&H2Shanghai Jiading Huilong
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Suzhou Dongwu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D103-05-2025ChủNantong Zhiyun6 Ngày
CHA D111-05-2025KháchQingdao Red Lions14 Ngày
CHA D116-05-2025KháchNanjing City19 Ngày
Shanghai Jiading Huilong
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D104-05-2025ChủYanbian Longding7 Ngày
CHA D110-05-2025KháchDingnan Ganlian13 Ngày
CHA D117-05-2025KháchGuangdong GZ-Power20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng40.0% [2]
  • [4] 80.0%Hòa20.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 40.0%Hòa20.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [4] 80.00%Hòa20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [1]

Suzhou Dongwu VS Shanghai Jiading Huilong ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình